Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang năm 2025 mới nhất
Khoahoc.vietjack.com Cập nhật điểm chuẩn vào lớp 10 các trường ở Bắc Giang năm học 2025 - 2026 mới nhất, mời các bạn đón xem:
I. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang năm 2025 mới nhất
(1) Điểm chuẩn vào 10 không chuyên

II. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang năm 2024 mới nhất
(1) Điểm chuẩn vào 10 chuyên

(2) Điểm chuẩn vào 10 không chuyên

III. Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang năm 2023 mới nhất
STT | Trường | NV1 | NV2 |
---|---|---|---|
1 | THPT Việt Yên số 1 | 21.08 | |
2 | THPT Việt Yên số 2 | 18.75 | 20.85 |
3 | THPT Lý Thường Kiệt | 19.03 | |
4 | THPT Tân Yên số 1 | 20 | 22.05 |
5 | THPT Tân Yên số 2 | 16.1 | 18.4 |
6 | THPT Nhã Nam | 15.78 | 19.4 |
7 | THPT Lục Nam | 18.63 | |
8 | THPT Phương Sơn | 17.55 | |
9 | THPT Cẩm Lý | 15.93 | 18.35 |
10 | THPT Tứ Sơn | 13.8 | 16.05 |
11 | THPT Yên Thế | 15.58 | |
12 | THPT Bố Hạ | 17.6 | |
13 | THPT Mỏ Trạng | 14.25 | 16.85 |
14 | THPT Hiệp Hòa số 1 | 21 | |
15 | THPT Hiệp Hòa số 2 | 18.65 | 20.9 |
16 | THPT Hiệp Hòa số 3 | 18.1 | 20.68 |
17 | THPT Hiệp Hòa số 4 | 16.53 | 20.05 |
18 | THPT Yên Dũng số 1 | 15.83 | 18.1 |
19 | THPT Yên Dũng số 2 | 18.18 | |
20 | THPT Yên Dũng số 3 | 15.65 | 17.75 |
21 | THPT Sơn Động số 1 | 12.6 | 22.9 |
22 | THPT Sơn Động số 2 | 9.95 | 12.1 |
23 | THPT Sơn Động số 3 | 9 | 11.03 |
24 | THPT Lục Ngạn số 1 | 16.93 | |
25 | THPT Lục Ngạn số 2 | 12.8 | 15 |
26 | THPT Lục Ngạn số 3 | 12.33 | 15 |
27 | THPT Lục Ngạn số 4 | 9.38 | |
28 | THPT Lạng Giang số 1 | 18.83 | 23.03 |
29 | THPT Lạng Giang số 2 | 15.6 | 17.9 |
30 | THPT Lạng Giang số 3 | 15.38 | 17.85 |
31 | THPT Ngô Sĩ Liên | 23.15 | |
32 | THPT Thái Thuận | 20.9 | 22.95 |
33 | THPT Giáp Hải | 18.88 | 21.05 |
34 | THPT Chuyên Bắc Giang | ||
Toán | 39.28 | ||
Vật lí | 38.23 | ||
Hóa học | 35.38 | ||
Sinh học | 38.45 | ||
Tin học | 35.6 | ||
Ngữ văn | 39.48 | ||
Lịch sử | 33 | ||
Địa lí | 36.95 | ||
Tiếng Anh | 40.93 | ||
Tiếng Pháp | 33.75 | 36.78 | |
Tiếng Trung Quốc | 38.4 | ||
Tiếng Nhật Bản | 35.03 | 39.95 | |
Tiếng Hàn Quốc | 35.78 | 40.35 |