15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and games - Writing - Global Success có đáp án

54 người thi tuần này 2.0 0.9 K lượt thi 15 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

374 người thi tuần này

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)

14.7 K lượt thi 32 câu hỏi
369 người thi tuần này

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)

19.4 K lượt thi 37 câu hỏi
139 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 10 A Closer Look 1 - Từ vựng phần 1 có đáp án

1.5 K lượt thi 17 câu hỏi
121 người thi tuần này

Bộ 8 đề thi cuối kì 2 Tiếng Anh 6 Right on có đáp án (Đề 1)

578 lượt thi 40 câu hỏi
96 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 10 A Closer Look 1 - Từ vựng phần 2 có đáp án

1.1 K lượt thi 17 câu hỏi
90 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed có đáp án

1.1 K lượt thi 15 câu hỏi
87 người thi tuần này

Bài tập trắc nghiệm Unit 11 A Closer Look 1 - Từ vựng có đáp án

1.1 K lượt thi 20 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Rewrite sentences without changing the meaning

He is a good football player.

Xem đáp án

Câu 2:

My brother is a fast runner.

Xem đáp án

Câu 3:

I do judo every Tuesday and Thursday.

Xem đáp án

Câu 4:

I like watching sports more than playing sports.

Xem đáp án

Câu 5:

Helen's favorite sport is table tennis.

Xem đáp án

Câu 6:

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences with given words

Students/ do/ lot of/ outdoor/ activity.

Xem đáp án

Câu 7:

I/ more/ interested/ go swimming/ my sister.

Xem đáp án

Câu 8:

In/ first half/ the match/ our team/ score/ goal.

Xem đáp án

Câu 9:

The first/ sport competition/ held/ Greece/ 776 B.C.

Xem đáp án

Câu 10:

Playing/ volleyball/ interesting.

Xem đáp án

Câu 11:

Rearrange the sentences to make meaningful sentences

racket/ We/ badminton/ need/ play/ to/ a.

Xem đáp án

Câu 12:

school/ won/ the/ at/ Who/ marathon?

Xem đáp án

Câu 13:

exercise/ I/ twice/ do/ a/ week.

Xem đáp án

Câu 14:

What/ sports/ you/ like/ do?

Xem đáp án

Câu 15:

play/ out/ and/ Go/ with/ friends/ your.

Xem đáp án

2.0

1 Đánh giá

0%

0%

0%

100%

0%