30 câu trắc nghiệm So sánh kép có đáp án (Phần 1)

39 người thi tuần này 4.6 346 lượt thi 10 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

1170 người thi tuần này

500 Câu trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án - Phần 1

36.3 K lượt thi 25 câu hỏi
528 người thi tuần này

400 câu trắc nghiệm Mạo từ trong tiếng Anh có đáp án - Phần 1

30.4 K lượt thi 30 câu hỏi
508 người thi tuần này

430 câu trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Y dược có đáp án - Phần 10

16.5 K lượt thi 40 câu hỏi
446 người thi tuần này

500 Câu trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 9

13.3 K lượt thi 50 câu hỏi
310 người thi tuần này

100 Câu trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có đáp án - Phần 1

8.8 K lượt thi 20 câu hỏi
237 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Part 1 Test (Đề 1)

8.5 K lượt thi 6 câu hỏi
140 người thi tuần này

20 câu trắc nghiệm Thì hiện tại đơn (Simple Present) có đáp án

1.4 K lượt thi 20 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

The more you practice, ___________ you will become.

Xem đáp án

Câu 2:

___________ you study, ___________ you will understand the subject.

Xem đáp án

Câu 3:

The ___________ you exercise, ___________ you will feel.

Xem đáp án

Câu 4:

The ___________ you save, ___________ you will have for your future.

Xem đáp án

Câu 5:

___________ they practice, ___________ their skills become.

Xem đáp án

Câu 6:

The ___________ she studies, ___________ her grades get.

Xem đáp án

Câu 7:

The ___________ you work, ___________ money you will earn.

Xem đáp án

Câu 8:

___________ you exercise, ___________ you will feel.

Xem đáp án

Câu 9:

The ___________ you practice speaking English, ___________ your pronunciation becomes.

Xem đáp án

Câu 10:

___________ you eat junk food, ___________ your health will suffer.

Xem đáp án

4.6

69 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%