20 câu trắc nghiệm phân biệt Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn có đán án (Đề 1)

45 người thi tuần này 4.6 0.9 K lượt thi 20 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

812 người thi tuần này

500 Câu trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án - Phần 1

33.9 K lượt thi 25 câu hỏi
408 người thi tuần này

400 câu trắc nghiệm Mạo từ trong tiếng Anh có đáp án - Phần 1

29 K lượt thi 30 câu hỏi
280 người thi tuần này

100 Câu trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có đáp án - Phần 1

8.2 K lượt thi 20 câu hỏi
279 người thi tuần này

500 Câu trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án - Phần 9

12 K lượt thi 50 câu hỏi
231 người thi tuần này

430 câu trắc nghiệm Tiếng Anh ngành Y dược có đáp án - Phần 10

15 K lượt thi 40 câu hỏi
215 người thi tuần này

500 câu trắc nghiệm giới từ trong Tiếng Anh có đáp án cực hay - Phần 17

19.3 K lượt thi 20 câu hỏi
213 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Part 1 Test (Đề 1)

8.1 K lượt thi 6 câu hỏi
165 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh Toeic - Full Test (Phần 1)

11.6 K lượt thi 200 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

What _____ for dinner?

Xem đáp án

Câu 2:

The population of China _____ more and more.

Xem đáp án

Câu 3:

Listen! The teacher _____

Xem đáp án

Câu 4:

I _____ to school by bus every day.

Xem đáp án

Câu 5:

I _____ drinking apple juice.

Xem đáp án

Câu 7:

They _____ with us at the moment.

Xem đáp án

Câu 8:

_____ Peter _____ Mary?

Xem đáp án

Câu 10:

I _____ for a bicycle, but I can’t find anything good.

Xem đáp án

Câu 11:

Look! He (leave) _____ the house.

Xem đáp án

Câu 12:

Quiet please! I (write) _____ a test.

Xem đáp án

Câu 13:

She usually (walk) _____ to school.

Xem đáp án

Câu 14:

But look! Today she (go) _____ by bike.

Xem đáp án

Câu 15:

Every Sunday we (go) _____ to see my grandparents.

Xem đáp án

Câu 16:

He often (go) _____ to the cinema.

Xem đáp án

Câu 17:

We (play) _____ Monopoly at the moment.

Xem đáp án

Câu 18:

The child seldom (cry) _____

Xem đáp án

Câu 19:

I (not/ do) _____ anything at the moment.

Xem đáp án

Câu 20:

(watch/ he) _____ the news regularly?

Xem đáp án

4.6

183 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%