Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson one: Words có đáp án
19 người thi tuần này 4.6 634 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
258 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.5 K lượt thi
21 câu hỏi
153 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
20 câu hỏi
143 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
121 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
855 lượt thi
20 câu hỏi
99 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
96 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Our names - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
410 lượt thi
20 câu hỏi
93 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Grammar - Global Success có đáp án
647 lượt thi
20 câu hỏi
93 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
644 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
|
1. X |
2. V |
3. V |
4. X |
5. V |
Hướng dẫn dịch:
1. Kia là bút của tớ.
2. Kia là sách của tớ.
3. Kia là tẩy của tớ.
4. Kia là bút chì của tớ.
5. Kia là hộp bút chì của tớ.
Lời giải
Đáp án:
1. pen (bút)
2. pencil (bút chì)
3. book (sách)
4. eraser (tẩy)
5. pencil case (hộp bút chì)

