Từ vựng: Ngày tết của chúng tôi
46 người thi tuần này 4.6 1.9 K lượt thi 15 câu hỏi 40 phút
🔥 Đề thi HOT:
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Reading - Global Success có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. Kumquat tree
B. Apricot blossom
C. Peach blossom
D. The new year tree
Lời giải
Kumquat tree: cây quất (n)
Apricot blossom: cây mai (n)
Peach blossom: cây đào(n)
The new year tree: cây năm mới (n)
Trong ảnh là cây đào.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 2
A. wish
B. celebrate
C. decorate
D. remote
Lời giải
Wish: ước (v)
Celebrate: kỉ niệm (v)
Decorate: trang trí (v)
Remote: xa xôi, hẻo lánh (adj)
=> We always celebrate our wedding anniversary by going out to dinner.
Tạm dịch: Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày cưới bằng cách đi ăn tối ở ngoài.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 3
A. cooking
B. working
C. paying
D. gathering
Lời giải
Cook: nấu ăn (v)
Work: làm việc (v)
Pay: trả (v)
Gather: sum vầy (v)
=> Tet is a time for family gathering.
Tạm dịch: Tết là thời gian để gia đình sum vầy.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 4
A. relatives
B. rubbish
C. feather
D. first-footer
Lời giải
Relatives: họ hàng (n)
Rubbish: rác (n)
Feather: lông vũ (n)
first-footer: tiêu để (n)
=> On Tet holiday, Vietnamese people often visit relatives.
Tạm dịch: Vào dịp Tết, người Việt thường đến thăm họ hàng.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 5
A. decorated
B. decorate
C. decorating
D. decoration
Lời giải
Liên từ “and” (và) nối giữa 2 từ có cùng cấu tạo và loại từ. Clean (dọn dẹp) và động từ nguyên thể => chỗ cần điền cũng là động từ nguyên thể
- decorate (v): trang trí
=> Before Tet, people often clean and decorate their house.
Tạm dịch: Trước Tết, mọi người thường dọn dẹp và trang trí nhà cửa.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 6
A. sticky rice
B. first footer
C. lucky money
D. festival
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. cathedral
B. calendar
C. fireworks
D. pagoda
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. visit grandparents
B. decorate house
C. clean house
D. go shopping
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. firecrackers
B. plants
C. food
D. presents
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. long/unhealthy
B. short/healthy
C. long/healthy
D. big/bad
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. tradition
B. normal
C. ordinary
D. traditional
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. give
B. keep
C. spend
D. borrow
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. host
B. celebrator
C. first-footer
D. calendar
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.