A. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 24.68 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 23.75 TS nam Quân khu 5
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 23.89 TS nam Quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 25.24 TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00

B. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 27.356 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 26.189 TS nam Quân khu 5
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 26.828 TS nam Quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân A00; A01 28.2 TS nam Quân khu 9

C. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   17.075 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   15.625 TS nam Quân khu 5
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   17.275 TS nam Quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   17.8 TS nam Quân khu 9

D. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   17.075 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   15.625 TS nam Quân khu 5
3 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   17.275 TS nam Quân khu 7
4 7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân   17.8 TS nam Quân khu 9