
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2024
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 4 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HN và điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 24.68 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 23.75 | TS nam Quân khu 5 |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 23.89 | TS nam Quân khu 7 |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 25.24 | TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00 |
B. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 27.356 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 26.189 | TS nam Quân khu 5 |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 26.828 | TS nam Quân khu 7 |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 28.2 | TS nam Quân khu 9 |
C. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.075 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 15.625 | TS nam Quân khu 5 | |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.275 | TS nam Quân khu 7 | |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.8 | TS nam Quân khu 9 |
D. Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.075 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 15.625 | TS nam Quân khu 5 | |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.275 | TS nam Quân khu 7 | |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.8 | TS nam Quân khu 9 |