A. Điểm chuẩn Đại học Dầu khí Việt Nam 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D07 20  
2 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 20  
3 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 20  
4 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 20  

B. Điểm chuẩn Đại học Dầu khí Việt Nam 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)   7 Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước)
2 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D07 31 Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
3 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) A00; A01; D07 31 Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
4 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   7 Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước)
5 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   7 Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước)
6 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; A01; D07 31 Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
7 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   7 Hệ liên kết, TB điểm tổng kết các HK (05 HK đối với HS tốt nghiệp 2024 và 06 học kỳ với TS tốt nghiệp năm 2023 trở về trước)
8 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) A00; A01; D07 31 Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

C. Điểm chuẩn Đại học Dầu khí Việt Nam 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)   80 Hệ liên kết
2 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)   95 Hệ chính quy
3 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   95 Hệ chính quy
4 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   80 Hệ liên kết
5 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   80 Hệ liên kết
6 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   95 Hệ chính quy
7 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   95 Hệ chính quy
8 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   80 Hệ liên kết

D. Điểm chuẩn Đại học Dầu khí Việt Nam 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)   750 Hệ chính quy
2 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)   700 Hệ liên kết
3 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   700 Hệ liên kết
4 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   750 Hệ chính quy
5 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   750 Hệ chính quy
6 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   700 Hệ liên kết
7 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   700 Hệ liên kết
8 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   750 Hệ chính quy

E. Điểm chuẩn Đại học Dầu khí Việt Nam 2024 theo Điểm Đánh giá Tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)   60 Hệ liên kết
2 7480101 Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)   72 Hệ chính quy
3 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   60 Hệ liên kết
4 7520301 Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)   72 Hệ chính quy
5 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   60 Hệ liên kết
6 7520501 Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)   72 Hệ chính quy
7 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   60 Hệ liên kết
8 7520604 Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)   72 Hệ chính quy