Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: QSC
Cụm trường: Quốc gia HCM
Cơ quan chủ quản: Chính phủ
Địa chỉ: KM 20, xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
Website: http://www.uit.edu.vn/
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐH Quốc Gia TP HCM năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | 60 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A01; D01; X26; D09; D10; D07 | ||||
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 140 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 80 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 | ||||
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | 280 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 200 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 | ||||
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 240 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 180 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 | ||||
8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | 80 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A01; D01; X26; D07; D08 | ||||
9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 220 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; X06; X26 | ||||
10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 40 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
12 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 130 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 | ||||
13 | 7480202 | An toàn thông tin | 180 |
ĐGNL HCM CCQT |
|
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; D01; X26; X06; D07 | ||||
14 | 752020a1 | Thiết kế Vi mạch | 100 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPT Ưu Tiên |
A00; A01; X06; X26 |
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ thông tin - ĐHQG-HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM 2022 - 2023
Điểm chuẩn Trường đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM 2020
Điểm chuẩn Trường đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM 2021