1 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
24.25 |
|
2 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
28.5 |
HS Trường Chuyên |
3 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
28.7 |
HS trường TOP 200 |
4 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
29 |
Các trường còn lại |
5 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
6 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
7 |
7140231V |
Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
26.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
8 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
HS Trường Chuyên |
9 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
HS trường TOP 200 |
10 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
Các trường còn lại |
11 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
12 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
13 |
7140246V |
Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
14 |
7220201V |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
HS Trường Chuyên |
15 |
7220201V |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25.5 |
HS trường TOP 200 |
16 |
7220201V |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
27.5 |
Các trường còn lại |
17 |
7220201V |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
18 |
7220201V |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
24 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
19 |
7220201V |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) |
D01; D96 |
25 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
20 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
25 |
HS Trường Chuyên |
21 |
7310403V |
Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
HS trường TOP 200 |
22 |
7310403V |
Tàm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
Các trường còn lại |
23 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
23 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
24 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
23 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
25 |
7310403V |
Tâm lý học giáo dục (Tiêng Việt) |
D01; C00; C20; D14 |
23 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
26 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
|
27 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
HS Trường Chuyên |
28 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
HS trường TOP 200 |
29 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
Các trường còn lại |
30 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
31 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
32 |
7340120V |
Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
33 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
|
34 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
HS Trường Chuyên |
35 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.25 |
HS trường TOP 200 |
36 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.25 |
Các trường còn lại |
37 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
38 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
39 |
7340122V |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
40 |
7340301V |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
HS Trường Chuyên |
41 |
7340301V |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
HS trường TOP 200 |
42 |
7340301V |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.25 |
Các trường còn lại |
43 |
7340301V |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
44 |
7340301V |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
45 |
7340301V |
Kế toán (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
46 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
HS Trường Chuyên |
47 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
HS trường TOP 200 |
48 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
26.5 |
Các trường còn lại |
49 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
50 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
51 |
7380101V |
Luật (Tiếng Việt) |
A00; A01; C00; D01 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
52 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
|
53 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
HS Trường Chuyên |
54 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
HS trường TOP 200 |
55 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
Các trường còn lại |
56 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
57 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
58 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
59 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
|
60 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
HS Trường Chuyên |
61 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
HS trường TOP 200 |
62 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
Các trường còn lại |
63 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
64 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
65 |
7480108V |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
66 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.15 |
HS Trường Chuyên |
67 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.25 |
HS trường TOP 200 |
68 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.25 |
Các trường còn lại |
69 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
70 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
71 |
7480118V |
Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
72 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
|
73 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
HS Trường Chuyên |
74 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
HS trường TOP 200 |
75 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.5 |
Các trường còn lại |
76 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
77 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
78 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
79 |
7480201N |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
HS Trường Chuyên |
80 |
7480201N |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
HS trường TOP 200 |
81 |
7480201N |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
Các trường còn lại |
82 |
7480201N |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
83 |
7480201N |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
84 |
7480201N |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
85 |
7480201V |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
|
86 |
7480201V |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.5 |
HS Trường Chuyên |
87 |
7480201V |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.75 |
HS trường TOP 200 |
88 |
7480201V |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
29 |
Các trường còn lại |
89 |
7480201V |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
90 |
7480201V |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
91 |
7480201V |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
92 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
HS Trường Chuyên |
93 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
HS trường TOP 200 |
94 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.5 |
Các trường còn lại |
95 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
96 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
97 |
7480202V |
An toàn thông tin (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
98 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
|
99 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
HS Trường Chuyên |
100 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
HS trường TOP 200 |
101 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.5 |
Các trường còn lại |
102 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
103 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
104 |
7480203V |
Kỹ thuật dữ liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
105 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.4 |
HS Trường Chuyên |
106 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.4 |
HS trường TOP 200 |
107 |
7510102A |
Cõng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
Các trường còn lại |
108 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
109 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
110 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
111 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
HS Trường Chuyên |
112 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
HS trường TOP 200 |
113 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.25 |
Các trường còn lại |
114 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
115 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
116 |
7510102V |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
117 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
HS Trường Chuyên |
118 |
7510106V |
Hệ thông kỹ thuật công trình xây dựng (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
HS trường TOP 200 |
119 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
Các trường còn lại |
120 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
121 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
122 |
7510106V |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
123 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
|
124 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
HS Trường Chuyên |
125 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
HS trường TOP 200 |
126 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Các trường còn lại |
127 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
128 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
129 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
130 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
|
131 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
HS Trường Chuyên |
132 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
HS trường TOP 200 |
133 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.75 |
Các trường còn lại |
134 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
135 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
136 |
7510201V |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
137 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
HS Trường Chuyên |
138 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
HS trường TOP 200 |
139 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
Các trường còn lại |
140 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
141 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
142 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
143 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.25 |
HS Trường Chuyên |
144 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
HS trường TOP 200 |
145 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
Các trường còn lại |
146 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
147 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
148 |
7510202N |
Cõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
149 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
HS Trường Chuyên |
150 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
HS trường TOP 200 |
151 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
Các trường còn lại |
152 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
153 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
154 |
7510202V |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
155 |
7510203A |
Còng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
|
156 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
HS Trường Chuyên |
157 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
HS trường TOP 200 |
158 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
Các trường còn lại |
159 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
160 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
161 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
162 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
HS Trường Chuyên |
163 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
HS trường TOP 200 |
164 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
Các trường còn lại |
165 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
166 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
167 |
7510203V |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
168 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
|
169 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
HS Trường Chuyên |
170 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.75 |
HS trường TOP 200 |
171 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
Các trường còn lại |
172 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
173 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
174 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
175 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
HS Trường Chuyên |
176 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
HS trường TOP 200 |
177 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
Các trường còn lại |
178 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
179 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
180 |
7510205N |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
181 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
HS Trường Chuyên |
182 |
7510205V |
Cõng nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
HS trường TOP 200 |
183 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.85 |
Các trường còn lại |
184 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
185 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
186 |
7510205V |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
187 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.25 |
HS Trường Chuyên |
188 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.25 |
HS trường TOP 200 |
189 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.25 |
Các trường còn lại |
190 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
191 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
192 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
193 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
HS Trường Chuyên |
194 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
HS trường TOP 200 |
195 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
Các trường còn lại |
196 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
197 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
198 |
7510206N |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
199 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
HS Trường Chuyên |
200 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
HS trường TOP 200 |
201 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
Các trường còn lại |
202 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
203 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
204 |
7510206V |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
205 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
HS Trường Chuyên |
206 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
HS trường TOP 200 |
207 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
Các trường còn lại |
208 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
209 |
7510208V |
Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
210 |
7510208V |
Năng lượng tái tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
211 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
|
212 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.65 |
HS Trường Chuyên |
213 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
HS trường TOP 200 |
214 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
Các trường còn lại |
215 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
216 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
217 |
7510209V |
Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
218 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
|
219 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
HS Trường Chuyên |
220 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
HS trường TOP 200 |
221 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.25 |
Các trường còn lại |
222 |
7510301A |
Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
223 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.75 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
224 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
225 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
HS Trường Chuyên |
226 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
HS trường TOP 200 |
227 |
7510301V |
Cõng nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.5 |
Các trường còn lại |
228 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
229 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
230 |
7510301V |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
231 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
|
232 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiêng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.5 |
HS Trường Chuyên |
233 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
HS trường TOP 200 |
234 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.75 |
Các trường còn lại |
235 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
236 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
237 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
238 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
HS Trường Chuyên |
239 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
Các trường còn lại |
240 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
241 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
242 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
243 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
HS Trường Chuyên |
244 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
HS trường TOP 200 |
245 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
Các trường còn lại |
246 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
247 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
248 |
7510302V |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
249 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
|
250 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
HS Trường Chuyên |
251 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
HS trường TOP 200 |
252 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
Các trường còn lại |
253 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
254 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
255 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
256 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
|
257 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.85 |
HS Trường Chuyên |
258 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
HS trường TOP 200 |
259 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
Các trường còn lại |
260 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
261 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
262 |
7510303V |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
263 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
26.5 |
|
264 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
26.5 |
HS Trường Chuyên |
265 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
HS trường TOP 200 |
266 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
28.5 |
Các trường còn lại |
267 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
268 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
24 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
269 |
7510401V |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
25.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
270 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21.25 |
HS Trường Chuyên |
271 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21.25 |
HS trường TOP 200 |
272 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21.5 |
Các trường còn lại |
273 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
274 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D07; D90 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
275 |
7510402V |
Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
276 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
|
277 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
21.75 |
HS Trường Chuyên |
278 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
HS trường TOP 200 |
279 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
Các trường còn lại |
280 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
281 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
282 |
7510406V |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
283 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
HS Trường Chuyên |
284 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
HS trường TOP 200 |
285 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
Các trường còn lại |
286 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
287 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
288 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
289 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
|
290 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
HS Trường Chuyên |
291 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.5 |
HS trường TOP 200 |
292 |
7510601V |
Quan lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.5 |
Các trường còn lại |
293 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
294 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
295 |
7510601V |
Quản lý công nghiệp (Tiêng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.75 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
296 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.25 |
|
297 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27 |
HS Trường Chuyên |
298 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
27.25 |
HS trường TOP 200 |
299 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.3 |
Các trường còn lại |
300 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
301 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.75 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
302 |
7510605V |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
303 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
HS Trường Chuyên |
304 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.85 |
HS trường TOP 200 |
305 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
Các trường còn lại |
306 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
307 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
308 |
7510801V |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
309 |
751O3O2N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
HS trường TOP 200 |
310 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
HS Trường Chuyên |
311 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
HS trường TOP 200 |
312 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
Các trường còn lại |
313 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
314 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
315 |
7520117V |
Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
316 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
|
317 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24.75 |
HS Trường Chuyên |
318 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25.5 |
HS trường TOP 200 |
319 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28 |
Các trường còn lại |
320 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
321 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
322 |
7520212V |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
323 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
|
324 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
HS Trường Chuyên |
325 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.75 |
HS trường TOP 200 |
326 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
28.75 |
Các trường còn lại |
327 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
328 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
329 |
7520220V |
Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện tử - Viễn thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
330 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
22.25 |
HS Trường Chuyên |
331 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
22.25 |
HS trường TOP 200 |
332 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
Các trường còn lại |
333 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
334 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
335 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) |
A00; B00; D07; D90 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
336 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26 |
HS Trường Chuyên |
337 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; B00; D07; D90 |
26.1 |
HS trường TOP 200 |
338 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
26.85 |
Các trường còn lại |
339 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
340 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.25 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
341 |
7540101V |
Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
24 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
342 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
HS Trường Chuyên |
343 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.25 |
HS trường TOP 200 |
344 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Các trường còn lại |
345 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
346 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.5 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
347 |
7540209V |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
348 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.75 |
HS Trường Chuyên |
349 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
20.75 |
HS trường TOP 200 |
350 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
Các trường còn lại |
351 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
352 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
353 |
7549002V |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
354 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
HS Trường Chuyên |
355 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.75 |
HS trường TOP 200 |
356 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23 |
Các trường còn lại |
357 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
358 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
359 |
7580205V |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
360 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22 |
HS Trường Chuyên |
361 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
23.5 |
HS trường TOP 200 |
362 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
25 |
Các trường còn lại |
363 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
364 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
365 |
7580302V |
Quản lý xây dựng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
366 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D07 |
22.25 |
HS Trường Chuyên |
367 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D07 |
22.5 |
HS trường TOP 200 |
368 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D07 |
25.5 |
Các trường còn lại |
369 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
370 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
371 |
7810202V |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |
372 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
HS Trường Chuyên |
373 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
HS trường TOP 200 |
374 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21.25 |
Các trường còn lại |
375 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường chuyên |
376 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
21 |
THPT Liên kết, trường TOP 200 |
377 |
7840110V |
Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) |
A00; A01; D01; D90; D96 |
22.5 |
Trường liên kết, diện trường còn lại |