Đề cương ôn tập cuối kì 1 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World có đáp án - Part 6. Writing
15 người thi tuần này 4.6 167 lượt thi 15 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 2
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án
Bộ 3 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 1
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Đoạn văn 1
Choose the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions.
Câu 1
Lời giải
C
Trình tự đúng: C. b – c – d – e – a
b. Last month, a team of volunteers came together to organize and manage a marathon.
→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện chính
c. The event aimed to raise awareness and funds for homelessness in the community.
→ Giải thích mục đích của sự kiện.
d. An important part of the preparation is creating promotional materials to attract sponsors.
→ Trình bày bước chuẩn bị quan trọng để tổ chức sự kiện.
e. After a week of planning, the date for the charity marathon was finally set.
→ Tiếp nối quá trình chuẩn bị, cho biết kết quả sau khi lên kế hoạch.
a. On the day of the event, hundreds of participants gathered, ready to run.
→ Kết thúc đoạn: Miêu tả ngày diễn ra sự kiện.
Dịch:
Tháng trước, một nhóm tình nguyện viên đã cùng nhau tổ chức và quản lý một cuộc thi marathon.
Sự kiện nhằm nâng cao nhận thức và quyên góp tiền giúp người vô gia cư trong cộng đồng.
Một phần quan trọng trong khâu chuẩn bị là tạo các tài liệu quảng bá để thu hút nhà tài trợ.
Sau một tuần lên kế hoạch, ngày tổ chức cuộc thi từ thiện đã được ấn định.
Vào ngày diễn ra sự kiện, hàng trăm người tham gia đã tập trung sẵn sàng để chạy.
Câu 2
Lời giải
B
Trình tự đúng: B. b – d – a – c – f – e
b. A local fair was organized to support a homeless shelter.
→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện hội chợ và mục đích của nó.
d. Advertising for the event began weeks in advance.
→ Bước chuẩn bị đầu tiên: Quảng cáo cho hội chợ.
a. Local artists and craftsmen were invited to sell their work at the fair.
→ Chuẩn bị kế tiếp: Mời nghệ sĩ và thợ thủ công tham gia.
c. On the day of the event, volunteers then set up booths early for the display of the art works.
→ Diễn biến trong ngày sự kiện.
f. The fair attracted a large crowd.
→ Kết quả trực tiếp: Hội chợ thu hút đông người.
e. By the end of the day, the organizers counted the donations. They were very pleased with the results.
→ Kết luận: Sự kiện thành công, số tiền quyên góp khiến ban tổ chức hài lòng.
Dịch:
Một hội chợ địa phương được tổ chức để hỗ trợ một trung tâm cứu trợ người vô gia cư.
Việc quảng bá cho sự kiện được tiến hành vài tuần trước.
Các nghệ sĩ và thợ thủ công địa phương được mời đến bán sản phẩm của họ tại hội chợ.
Vào ngày sự kiện, các tình nguyện viên dựng gian hàng từ sớm để trưng bày tác phẩm.
Hội chợ đã thu hút một lượng lớn người tham dự.
Cuối ngày, ban tổ chức đếm tiền quyên góp và rất hài lòng với kết quả.
Câu 3
Lời giải
B
Trình tự đúng: B. c – b – a – d – e
c. A lot of determined students wanted to break the school’s academic record.
→ Câu mở đầu: Giới thiệu nhóm học sinh và mục tiêu của họ.
b. To achieve this, they studied very hard for several hours each day to understand complex subjects.
→ Nêu cách họ thực hiện mục tiêu.
a. After three weeks, they felt proud of their efforts and the resulting improvement in their grades.
→ Kết quả bước đầu: Họ tự hào về nỗ lực và điểm số tăng lên.
d. Their hard work paid off when they achieved their goal.
→ Thành công cuối cùng: Họ đạt được mục tiêu.
e. Finally, they celebrated their achievement by organizing a small party with their friends and teachers.
→ Kết đoạn: Họ ăn mừng chiến thắng.
Dịch:
Nhiều học sinh quyết tâm muốn phá kỷ lục học tập của trường.
Để đạt được điều đó, họ học chăm chỉ nhiều giờ mỗi ngày để hiểu các môn khó.
Sau ba tuần, họ tự hào vì nỗ lực của mình và kết quả là điểm số được cải thiện.
Sự chăm chỉ của họ được đền đáp khi họ đạt được mục tiêu.
Cuối cùng, họ tổ chức một bữa tiệc nhỏ với bạn bè và thầy cô để ăn mừng.
Câu 4
Lời giải
D
Trình tự đúng: D. c – f – b – d – e – a
c. Last month, our school just introduced a plan for new extracurricular activities.
→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện chính - kế hoạch hoạt động ngoại khóa mới.
f. That plan has added new energy to our school. Let me tell you about it!
→ Chuyển tiếp: Nhấn mạnh ảnh hưởng tích cực của kế hoạch và mời kể chi tiết.
b. There are many activities in the school’s plan such as playing football, basketball and swimming.
→ Nêu cụ thể nội dung kế hoạch.
d. These activities provided students with opportunities to improve their physical health.
→ Nêu lợi ích đầu tiên: cải thiện sức khỏe.
e. Students can also build lasting friendships and networks.
→ Nêu lợi ích thứ hai: phát triển mối quan hệ.
a. As a result, school spirit soared as students felt more connected to their school community.
→ Kết luận: Hoạt động này tăng tinh thần đoàn kết và sự gắn bó với trường.
Dịch:
Tháng trước, trường chúng tôi vừa giới thiệu một kế hoạch cho các hoạt động ngoại khóa mới.
Kế hoạch đó đã mang lại năng lượng mới cho trường. Hãy để tôi kể cho bạn nghe!
Trong kế hoạch có nhiều hoạt động như đá bóng, bóng rổ và bơi lội.
Những hoạt động này giúp học sinh cải thiện sức khỏe thể chất.
Học sinh cũng có thể xây dựng tình bạn bền chặt và mở rộng mối quan hệ.
Kết quả là tinh thần học đường tăng cao khi học sinh cảm thấy gắn bó hơn với trường.
Câu 5
Lời giải
C
Trình tự đúng: C. e – a – c – d – b
e. On the weekend, my family and I have to clean every room in the house, both upstairs and downstairs.
→ Câu mở đầu: Nêu hoạt động chính vào cuối tuần.
a. We vacuum the floors and tidy up everything.
→ Mô tả chi tiết công việc dọn dẹp.
c. I usually handle the living room because my mom says I'm the one who makes the mess there.
→ Nói về phần việc cá nhân.
d. That's unfair because my sister spends as much time in the living room as I do, and she's even messier than me.
→ Bộc lộ cảm xúc, cho rằng không công bằng.
b. Does your family do chores on the weekend too?
→ Kết thư: Đặt câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện.
Dịch:
Cuối tuần, gia đình tôi phải dọn dẹp mọi phòng trong nhà, cả trên lầu và dưới nhà.
Chúng tôi hút bụi và sắp xếp lại mọi thứ.
Tôi thường phụ trách phòng khách vì mẹ nói tôi là người làm bừa ở đó.
Thật không công bằng vì chị tôi cũng ở phòng khách nhiều như tôi, thậm chí còn bừa hơn.
Gia đình bạn có làm việc nhà vào cuối tuần không?
Câu 6
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đoạn văn 2
Rewrite the following sentences with the given beginnings in such a way that the meanings stay unchanged.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.