Điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch 2022 - 2023

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

TS có hộ khẩu
ngoài Tp. HCM (TQ)

TS có hộ khẩu
tại Tp. HCM (TP)

TS có hộ khẩu
ngoài Tp. HCM (TQ)

TS có hộ khẩu
tại Tp. HCM (TP)

TS có hộ khẩu
tại Tp. HCM (TP)

TS có hộ khẩu
ngoài Tp. HCM (TQ)

TS có hộ khẩu
tại Tp. HCM (TP)

TS có hộ khẩu
ngoài Tp. HCM (TQ)

Y khoa

24,65

23,50

27,5

26,35

26,35

27,35

25,85

26,65

Dược học

23,55

23,35

26,6

26,05

26,15

26,35

25,45

25,45

Điều dưỡng

20,60

20,60

23,45

23,7

24,25

24

19,0

19,05

Dinh dưỡng

20,35

20,15

22,45

23

23,8

23,45

18,10

19,10

Răng - Hàm - Mặt

25,15

24,05

27,55

26,5

26,6

27,35

26,10

26,65

Kỹ thuật xét nghiệm y học

22,60

22,75

25,5

25,6

25,6

25,7

24,85

24,20

Kỹ thuật hình ảnh y học

21,45

21,90

24,75

24,65

24,85

24,7

23,60

21,70

Khúc xạ nhãn khoa

21,75

21,55

21,15

24,5

24,7

24,9

24,15

22,80

Y tế công cộng

18,05

18,20

19

20,4

23,15

21,35

18,35

18,80

Kỹ thuật phục hồi chức năng

           

19,0

19,20