
Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh 2025
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh năm 2025 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025.
Mã trường: SPK
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: 1-3 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Website: http://www.hcmute.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hồ Chí Minh năm 2025:STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; X26 | |||||||
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | 20 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 39 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V01; V02; V07; V08; V10 | |||||||
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPT | V01; V07; V08; V09; V11 | |||||||
Học Bạ | V01; V07; V08; V11 | |||||||
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 139 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; X26 | |||||||
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | 82 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | |||||||
7 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 34 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C03; D01; X02 | |||||||
8 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 33 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||||||
9 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | 119 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
10 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 166 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
11 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||||||
12 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | 65 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
13 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | 143 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | |||||||
14 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 126 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
15 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 178 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
17 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 126 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
19 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | 155 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
20 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
21 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 129 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
22 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 232 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
23 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 204 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
24 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
25 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | 83 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
26 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 121 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
27 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 119 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
28 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 216 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
29 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
30 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 164 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
31 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 171 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
32 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
33 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 87 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
34 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | 71 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
35 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 59 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
36 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
37 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
38 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
39 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 39 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
40 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 41 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06 | |||||||
41 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
42 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | 163 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
43 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | 149 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
44 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
45 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | 88 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 | |||||||
46 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V03; V04; V05; V06; V12 | |||||||
47 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 45 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
48 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 44 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
49 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | 52 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01; D07 | |||||||
50 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 41 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
51 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D01; D07; X25 | |||||||
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
52 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
53 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
54 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
55 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
56 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
57 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
58 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
59 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
60 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
61 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
62 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
63 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
64 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
65 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
66 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
67 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
68 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
69 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | |||||||
3. Chương trình Việt - Nhật | ||||||||
70 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
71 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
72 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
73 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
74 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
4. Các ngành đào tạo mở tại Phân hiệu Bình Phước | ||||||||
75 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | D01; D09; D10; X26 | |||||||
76 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
77 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
78 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
79 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
80 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
81 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
82 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
83 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
84 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
85 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01 | |||||||
86 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01 |