A. Điểm chuẩn Đại học CMC 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BA Quản trị Kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
2 CS Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D90 23  
3 EC Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D90 23  
4 GD Thiết kế Đồ hoạ A00; A01; C01; D90 22  
5 IT Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 23  
6 IT-VJ Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23  
7 IT-VK Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23  
8 JL Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 21  
9 KL Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 21  
10 MK Marketing A00; A01; C00; D01 22.5  

B. Điểm chuẩn Đại học CMC 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BA Quản trị Kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
2 CS Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D90 23  
3 EC Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D90 23  
4 GD Thiết kế Đồ hoạ A00; A01; C01; D90 22  
5 IT Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 23  
6 IT-VJ Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23  
7 IT-VK Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23  
8 JL Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 21  
9 KL Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 21  
10 MK Marketing A00; A01; C00; D01 22.5  

C. Điểm chuẩn Đại học CMC 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BA Quản trị Kinh doanh A01; D01 22.5 Xét kết hợp học bạ với CCQT
2 BA Quản trị Kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
3 CS Khoa học Máy tính A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
4 CS Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D90 23 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
5 EC Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
6 EC Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D90 23 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
7 GD Thiết kế Đồ hoạ A01; D90 22 Xét kết hợp học bạ với CCQT
8 GD Thiết kế Đồ hoạ A00; A01; C01; D90 22 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
9 IT Công nghệ Thông tin A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
10 IT Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 23 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
11 IT-VJ Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
12 IT-VJ Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
13 IT-VK Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
14 IT-VK Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
15 JL Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06 21 Xét kết hợp học bạ với CCQT
16 JL Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 21 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
17 KL Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D10 21 Xét kết hợp học bạ với CCQT
18 KL Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 21 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
19 MK Marketing A01; D01 22.5 Xét kết hợp học bạ với CCQT
20 MK Marketing A00; A01; C00; D01 22.5 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT