
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2024 mới nhất
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HN. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | 17 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14 | 17 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26 | 17 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | 17 |
B. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | 19.5 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14 | 19.5 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26 | 19.5 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | 19.5 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | 75 | ||
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 75 | ||
3 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 75 | ||
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 75 |