A. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D90; D78; A01 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A12; C01; D01; D90 15  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 15  
5 7420201 Công nghệ sinh học C08; B02; B00; D90 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; C01 15  
8 7810201 Quản trị khách sạn C00; D78; D96; C15 15  

B. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D90; D78; A01 17  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A12; C01; D01; D90 17  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 17  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 17  
5 7420201 Công nghệ sinh học C08; B02; B00; D90 17  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 17  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; C01 17  
8 7810201 Quản trị khách sạn C00; D78; D96; C15 17