
Mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Biên Phòng 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Biên Phòng 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: BPH
Cơ quan chủ quản: Bộ Quốc phòng
Địa chỉ: P. Sơn Lộc, TP Sơn Tây - Hà Nội
Email:dongthuy7781@gmail.com
Các ngành, mã ngành, khối tuyển sinh Học viện Biên Phòng năm 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật (Thí sinh miền Bắc) | 14 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7380101 | Luật (Thí sinh miền Nam) | 6 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | C00; C01; C03; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | 9 | ĐT THPT | A01 |
4 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | 46 | ĐT THPT | A01 |
5 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | 32 | ĐT THPT | A01 |
6 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | 35 | ĐT THPT | A01 |
7 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 108 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 108 | ĐT THPT | A01 |
9 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 108 | ĐT THPT | C00 |
10 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 108 | ĐT THPT | C01 |
11 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 108 | ĐT THPT | C03 |
12 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | 108 | ĐT THPT | D01 |
13 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | 9 | ĐT THPT | C00 |
14 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | 46 | ĐT THPT | C00 |
15 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | 32 | ĐT THPT | C00 |
16 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | 35 | ĐT THPT | C00 |
17 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | 9 | ĐT THPT | C01 |
18 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | 46 | ĐT THPT | C01 |
19 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | 32 | ĐT THPT | C01 |
20 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | 35 | ĐT THPT | C01 |
21 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | 9 | ĐT THPT | C03 |
22 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | 46 | ĐT THPT | C03 |
23 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | 32 | ĐT THPT | C03 |
24 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | 35 | ĐT THPT | C03 |
25 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | 9 | ĐT THPT | D01 |
26 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | 46 | ĐT THPT | D01 |
27 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | 32 | ĐT THPT | D01 |
28 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | 35 | ĐT THPT | D01 |
29 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | 9 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | 46 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | 32 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | 35 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 |
Xem thêm bài viết về trường Học viện Biên phòng mới nhất:
Phương án tuyển sinh Học viện Biên phòng năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Biên phòng năm 2025