- Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng chính quy:         

STT

Tên ngành

Mã ngành

Môn xét tuyển/thi tuyển

1

Giáo dục mầm non

51140201

- Ngữ văn; Lịch sử; Năng khiếu (hệ số 2) (M05)

- Ngữ văn; Toán; Năng khiếu (hệ số 2) (M06)

- Ngữ văn; Địa lí; Năng khiếu (hệ số 2) (M07)

- Ngữ văn; Tiếng Anh; Năng khiếu (hệ số 2) (M11)

2

Giáo dục tiểu học

51140202

- Toán; Ngữ văn; Sinh học (B03)

- Toán; Ngữ văn; Lịch sử (C03)

- Toán; Ngữ văn; Địa lí (C04)

- Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh (D01)

3

Sư phạm Tin học

51140210

- Toán; Vật lí; Hóa học (A00)

- Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01)

4

Sư phạm Âm nhạc

51140221

- Ngữ văn; Địa lí; Năng khiếu nghệ thuật (hệ số 2) (R01)

- Ngữ văn; Toán; Năng khiếu nghệ thuật (hệ số 2) (R02)

- Ngữ văn; Tiếng Anh; Năng khiếu âm nhạc (hệ số 2) (N03)

5

Sư phạm Mỹ thuật

51140222

- Toán; Ngữ văn; Vẽ Mỹ thuật (hệ số 2) (H01)

- Toán; Tiếng Anh; Vẽ Mỹ thuật (hệ số 2) (H02)

- Toán; Vật lí; Vẽ Mỹ thuật (hệ số 2) (V00)

- Toán; Hóa; Vẽ Mỹ thuật (hệ số 2) (V03)

- Ngành đào tạo trình độ trung cấp chính quy:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Môn xét tuyển/thi tuyển

1

Sư phạm Mầm non

42140201

- Ngữ văn; Lịch sử; Năng khiếu (hệ số 2) (M05)

- Ngữ văn; Toán; Năng khiếu (hệ số 2) (M06)

- Ngữ văn; Địa lí; Năng khiếu (hệ số 2) (M07)

- Ngữ văn; Tiếng Anh; Năng khiếu (hệ số 2) (M11)