Mã trường: SPD

Tên tiếng Anh: Dong Thap University

Năm thành lập: 2003

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 783 Phạm Hữu Lầu, phường 6, TX Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Website: www.dthu.edu.vn

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Đồng Tháp năm 2025: 

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ)  100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C14; C19; C20; M00; M05; X01; X70; X74
Học BạV-SAT C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
2 7140103 Công nghệ Giáo dục  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; C01; D01; X03; X26; X27
3 7140201 Giáo dục Mầm non  400 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C14; C19; C20; M00; M05; X01; X70; X74
Học BạV-SAT C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
4 7140202 Giáo dục Tiểu học  700 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT B03; C01; C03; C04; D01
5 7140204 Giáo dục Công dân  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74
Học BạV-SAT C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
6 7140205 Giáo dục Chính trị  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74
Học BạV-SAT C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
7 7140206 Giáo dục Thể chất  100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15
Học BạV-SAT T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
8 7140209 Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) 100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; A02; C01; C02; D01
9 7140210 Sư phạm Tin học  180 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; C01; D01; X02; X06
10 7140211 Sư phạm Vật lý  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; A02; C01; X06; X07
11 7140212 Sư phạm Hóa học  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00; C02; D07; X10; X11
12 7140213 Sư phạm Sinh học  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A02; B00; B03; D08; X14; X16
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn  100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
14 7140218 Sư phạm Lịch sử  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
15 7140219 Sư phạm Địa lý  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
16 7140221 Sư phạm Âm nhạc  100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT N00; N01
17 7140222 Sư phạm Mỹ thuật  100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT H00; H07
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh  300 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; D13; D14; D15
19 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; D04; D14; D15; D45; D65
20 7140246 Sư phạm Công nghệ 60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28
Học BạV-SAT A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
21 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 270 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; A02; B00; B08; D07
22 7140249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý 100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
23 7220201 Ngôn ngữ Anh  250 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT D01; D13; D14; D15
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 270 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT C00; C03; C04; D01; D14; D15
25 7229042 Quản lý văn hóa  70 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
26 7310110 Quản lý kinh tế  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; C14; D01; D10; X01
27 7310403 Tâm lý học giáo dục  50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
28 7310501 Địa lý học  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
29 7310630 Việt Nam học  140 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
30 7320104 Truyền thông đa phương tiện  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
31 7340101 Quản trị kinh doanh  170 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; C14; D01; D10; X01
32 7340120 Kinh doanh quốc tế  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; C14; D01; D10; X01
33 7340201 Tài chính - Ngân hàng   130 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; C14; D01; D10; X01
34 7340301 Kế toán  230 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; C14; D01; D10; X01
35 7340403 Quản lý công  73 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; C03; C14; D01; X01
36 7380101 Luật  100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
37 7420201 Công nghệ sinh học  80 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A02; B00; B03; C02; D08
38 7440301 Khoa học môi trường  70 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00; B03; C02; D07; D08
39 7480101 Khoa học Máy tính  120 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; A02; C01; D01; X02
40 7480201 Công nghệ thông tin  240 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; A01; A02; C01; D01; X02
41 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X27
42 7540101 Công nghệ thực phẩm 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; B00; B03; C02; D07; D08
43 7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; X03
44 7620103 Khoa học đất  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00; B03; B08; C02; D07
45 7620109 Nông học  80 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00; B03; C02; D07; D08
46 7620301 Nuôi trồng thủy sản  100 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00; B03; C02; D07; D08
47 7640101 Thú y  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00; B03; B08; C02; C08
48 7760101 Công tác xã hội 70 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74
Học BạV-SAT C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
49 7810302 Huấn luyện thể thao  40 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPT T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15
Học BạV-SAT T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường  60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc BạV-SAT A00; B00; B03; C02; D07; D08
51 7850103 Quản lý đất đai 80 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; B00; C01; C02; D07
Xem thêm bài viết về trường Đại học Đồng Tháp mới nhất: