Mã trường: SPS

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 280 An Dương Vương Q5 TP HCM;221 Nguyễn Văn Cừ, Q.5, TP. HCM

Website: http://hcmup.edu.vn

Mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Sư phạm TPHCM 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển
1 51140201 Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) 0 ĐT THPT
2 51140201_LA Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) 0 Học Bạ
3 7140101 Giáo dục học 60

Học Bạ

Thi Riêng

ĐT THPT

4 7140114 Quản lý giáo dục 60

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

5 7140201 Giáo dục Mầm non 200

ĐT THPT

Học Bạ

6 7140201_LA Giáo dục Mầm non 100

ĐT THPT

Học Bạ

7 7140202 Giáo dục Tiểu học 200

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

8 7140202_LA Giáo dục Tiểu học 150

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

9 7140203 Giáo dục Đặc biệt 50

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

10 7140204 Giáo dục công dân 20

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

11 7140205 Giáo dục Chính trị 20

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

12 7140206 Giáo dục Thể chất 50

ĐT THPT

Học Bạ

13 7140206_LA Giáo dục Thể chất 40

ĐT THPT

Học Bạ

14 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 25

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

15 7140209 Sư phạm Toán học 78

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

16 7140209_LA Sư phạm Toán học 40

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

17 7140210 Sư phạm Tin học 90

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

18 7140211 Sư phạm Vật lý 20

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

19 7140212 Sư phạm Hoá học 20

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

20 7140213 Sư phạm Sinh học 20

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

21 7140217 Sư phạm Ngữ văn 73

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

22 7140217_LA Sư phạm Ngữ văn 35

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

23 7140218 Sư phạm Lịch sử 20

ĐT THPT

Học Bạ

24 7140219 Sư phạm Địa lý 20

ĐT THPT

Học Bạ

25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 150

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

26 7140231_LA Sư phạm Tiếng Anh 50

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

27 7140232 Sư phạm Tiếng Nga 20 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

28 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 20 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

29 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 20 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

30 7140246 Sư phạm công nghệ 30

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

31 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 250

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

32 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 150

ĐT THPT

Học Bạ

33 7220201 Ngôn ngữ Anh 200

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

34 7220202 Ngôn ngữ Nga 71 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

35 7220203 Ngôn ngữ Pháp 100 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 215 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

37 7220209 Ngôn ngữ Nhật 150 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

38 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc 100 Thi Riêng

ĐT THPT

Học Bạ

39 7229030 Văn học 100

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

40 7310401 Tâm lý học 100

ĐT THPT

Học Bạ

41 7310403 Tâm lý học giáo dục 36

ĐT THPT

Học Bạ

42 7310501 Địa lý học 50

ĐT THPT

Học Bạ

43 7310601 Quốc tế học 100

ĐT THPT

Học Bạ

44 7310630 Việt Nam học 80

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

45 7420203 Sinh học ứng dụng 30

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

46 7440102 Vật lý học 50

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

47 7440112 Hoá học 100

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

48 7480201 Công nghệ thông tin 170

ĐT THPT

Học Bạ

Thi Riêng

49 7760101 Công tác xã hội 90

ĐT THPT

Học Bạ

50 7810101 Du lịch 100

ĐT THPT

Học Bạ

Xem thêm bài viết về trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh mới nhất: