Mã trường: TDM

Tên trường: Đại học Thủ Dầu Một

Tên viết tắt: TDMU

Tên tiếng Anh: Thu Dau Mot University

Địa chỉ: Số 6 đường Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, Thị xã Thủ Dầu Một, Tình Bình Dương

Website: https://tdmu.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/dhtdm2009

Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Thủ Dầu Một 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140101 Giáo dục học 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
2 7140201 Giáo dục Mầm non 0 ĐT THPT M00; M01; M02; M03; M04; M05; M06
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 ĐT THPT A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐT THPT C00; C03; C04; C07; C10; D01; D14; D15; X70; X74
5 7210403 Thiết kế đồ họa 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
6 7210405 Âm nhạc 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN N01; N02; N03; N04
ĐT THPTHọc Bạ N01; N02; N03; N04; N05; N06; N07
7 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN D01; D11; D12; D13; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
ĐGNL SPHN D01; D11; D12; D13; D14; D15
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN D01; D11; D12; D13; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81
10 7310205 Quản lý nhà nước 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
11 7310206 Quan hệ quốc tế 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
12 7310401 Tâm lý học 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
14 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
15 7340115 Marketing 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
16 7340122 Thương mại điện tử 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
18 7340301 Kế toán 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
19 7340302 Kiểm toán 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
20 7380101 Luật 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
21 7420201 Công nghệ sinh học 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A02; B00; B01; B02; B03; B08
ĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16
22 7440112 Hoá học 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A05; A06; B00; C02; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12
23 7460101 Toán học 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16
24 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
25 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
27 7510601 Quản lý công nghiệp 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; C01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
29 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
30 7520201 Kỹ thuật điện 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
32 7520320 Kỹ thuật môi trường 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
33 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
34 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
35 7580101 Kiến trúc 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
36 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
37 7760101 Công tác xã hội 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
38 7810101 Du lịch 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
39 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
40 7850103 Quản lý đất đai 0 ĐGNL HCM  
ĐGNL SPHN A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12

Học phí trường Đại học Thủ Dầu Một năm 2025 - 2026

Học phí trường Đại học Thủ Dầu Một năm học 2025 - 2026 dự kiến dao động từ 11.000.000 đến 12.000.000 đồng/năm đối với hệ đại học, tùy theo ngành. Đối với hệ cao học (Thạc sĩ), học phí dự kiến từ 26.000.000 đến 27.000.000 đồng/năm, cũng tùy ngành.