Ngành học

Mã ngành

Môn thi/xét tuyển

Chỉ tiêu

Các ngành đào tạo cao đẳng

   

700

Sư phạm Toán học

C140209

-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

40

Sư phạm Vật lí

C140211

-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh.

40

Sư phạm Hóa học

C140212

-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Hoá học, Sinh học

40

Sư phạm Sinh học

C140213

-Toán, Hoá học, Sinh học

40

Sư phạm Ngữ văn

C140217

-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

40

Sư phạm Địa lí

C140219

-Toán, Vật lí, Hoá học
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

40

Sư phạm Tiếng Anh

C140231

-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

40

Sư phạm Âm nhạc

C140221

-Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2.

30

Giáo dục công dân

C140204

-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

30

Giáo Dục Mầm non

C140201

-Toán, Hoá học, Sinh học
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

100

Giáo dục tiểu học

C140202

-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Hoá học, Sinh học
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

70

Giáo dục Thể chất

C140206

-Toán, Sinh học, Năng khiếu.

40

Công tác xã hội

C760101

-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

40

Việt Nam học

C220113

-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

40

Công nghệ thiết bị trường học

C510504

-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Hoá, Sinh học
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

30

Công nghệ kĩ thuật môi trường

C510406

-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Hoá học, Sinh học
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

40