20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: Home - Vocabulary and Grammar - iLearn smart world có đáp án
30 người thi tuần này 4.6 55 lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Bài tập trắc nghiệm Unit 1 A Closer Look 1 - Ngữ âm có đáp án
10 câu Trắc Nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2 : It's delicious - Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough - English discovery có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Reading - Global Success có đáp án
Bài tập Trắc nghiệm Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. big
B. small
C. interesting
D. old
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. big (adj): to
B. small (adj): nhỏ
C. interesting (adj): thú vị
D. old (adj): cũ
Dựa vào liên từ “but” (nhưng) nối 2 mệnh đề tương phản về nghĩa nên ta cần 1 tính từ đối lập nghĩa với từ “small” ở vế trước.
→ My bedroom is small, but it has a big window.
Dịch nghĩa: Phòng ngủ của tôi nhỏ nhưng nó có một cửa sổ lớn.
Câu 2
A. villa
B. country
C. apartment
D. city
Lời giải
Đáp án đúng: B
A. villa (n): biệt thự
B. country (n): nông thôn/ đất nước
C. apartment (n): căn hộ
D. city (n): thành phố
→ We live in a town house, but our grandparents live in a country house.
Dịch nghĩa: Chúng tôi sống trong một ngôi nhà phố, nhưng ông bà của chúng tôi sống trong một ngôi nhà nông thôn.
Câu 3
A. washing machine
B. table
C. fridge
D. tub
Lời giải
Đáp án đúng: C
A. washing machine (n): máy giặt
B. table (n): bàn
C. fridge (n): tủ lạnh
D. tub (n): bồn
→ My mum wants me to put all the food in the fridge.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi muốn tôi để tất cả thức ăn vào tủ lạnh.
Câu 4
A. wardrobe
B. microwave
C. sink
D. cooker
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. wardrobe (n): tủ
B. microwave (n): lò vi sóng
C. sink (n): bồn rửa
D. cooker (n): nồi cơm
→ We use a wardrobe to put the clothes in.
Dịch nghĩa: Chúng tôi sử dụng tủ quần áo để cất quần áo.
Câu 5
A. ceiling
B. shelf
C. floor
D. wall
Lời giải
Đáp án đúng: B
A. ceiling (n): trần nhà
B. shelf (n): giá, kệ
C. floor (n): tầng
D. wall (n): tường
→ The room is messy. First, let’s put the book on the shelf.
Dịch nghĩa: Căn phòng thật bừa bộn. Đầu tiên, chúng ta hãy đặt quyển sách lên giá.
Câu 6
A. cooker
B. bath
C. television
D. table
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. do
B. make
C. take
D. break
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. garden
B. gardens
C. gardening
D. gardened
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. isn’t grow
B. don’t grow
C. aren’t grow
D. doesn’t grow
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. sits
B. sitting
C. sit
D. is sit
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. Do/ speaks
B. Does/ speaks
C. Does/ speak
D. Is/ speak
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. is
B. have
C. has
D. does
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Does/ have
B. Does/ has
C. Do/ have
D. Is/ have
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. went
B. goes
C. going
D. go
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. How
B. What
C. Why
D. Where
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. teach
B. teaches
C. does
D. plays
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. go/ comes
B. goes/ comes
C. go/ come
D. going/ coming
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. go/ go
B. goes/ goes
C. go/ goes
D. goes/ go
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
A. read/ feel
B. reads/ feel
C. read/ feels
D. reads/ feels
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. am use
B. use
C. aren’t use
D. doesn’t use
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.