Khoahoc.VietJack.com cập nhật Điểm chuẩn trường Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh năm 2023, nhanh nhất, cập nhật ngay khi trường Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh thông báo điểm chuẩn.
1. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023
Chuyên ngành 1 Tên Chuyên ngành |
ĐH - ĐIỂM KT | ĐH - ĐIỂM CM | ĐH - Tổng điểm | ĐH - SL ĐẬU | TC 4 năm - ĐIỂM KT | TC 4 năm - ĐIỂM CM | TC 4 năm - Tổng điểm | TC 4 năm - SL ĐẬU | TC dài hạn - ĐIỂM KT | TC dài hạn - ĐIỂM CM | TC dài hạn - Tổng điểm | TC dài hạn - SL ĐẬU |
Sáo trúc | 5 | 8 | 21 | 0 | 3 | 8 | 19 . | 0 | ||||
Gõ dân tộc | PO | 2009 | ||||||||||
Tranh | 5 | 8 | 21 | 4 | 3 | 8 | 19 | 4 | 5 | 8 | 21 | 5 |
Bầu | 3 | 8 | 19 | 1 | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||
Nguyệt | 3 | 8 | 19 | 1 | ||||||||
Tỷ bà | 3 | 8 | 19 | 2 | 3 | 8 | 19 | 1 | ||||
Guitar phím lõm | 4 | 8 | 20 | 1 | 5 | co 8 | 21 | 1 | ||||
Nhị | 3 | 8 | 19 | 1 | ||||||||
Tam thập lục | ||||||||||||
Âm nhạc học | 3.5 | 7 | 17.5 | 3 | 5 | 7 | 19 | 1 | ||||
Sáng tác âm nhạc | 5 | 7 | 19 | 5 | 5 | 7.5 | 20 | 9 | ||||
Chỉ huy Hợp xướng | 5 | 7 | 19 | 0 | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||
Chỉ huy Dàn nhạc | 5 | 8 | 21 | 3 | C | |||||||
Piano | 5 | 8 | 22 | 9 ( * ) | 5 | 8 | 21 | 5 | 3 | 8 | 19 | 22 |
Violin | 5 | 8 | 21 | 2 | 5 | 8 | 21 | 1 | 3 | 8 | 19 | 7 |
Viola | 5 | 8 | 21 | 1 | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||
Cello | 5 | 8 | 21 | 1 | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||
Double bass | ||||||||||||
Harp | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||||||
Tuba | ||||||||||||
Flute | 4 | 8 | 20 | 1 | 4 | 8 | 20 | 1 | 3 | 8 | 19 | 2 |
Oboe | ||||||||||||
Clarinet | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||||||
Bassoon | 135 | |||||||||||
Horn | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||||||
Trumpet | 5 | 8 | 21 | 1 | 5 | 8 | 21 | 2 | ||||
Trombone | 5 | 8 | 21 | 1 | ||||||||
Gõ Giao hưởng | 5 | 8 | 21 | 1 | 4 | 8 | 20 | 1 | ||||
Accordion | ||||||||||||
Guitar | 3.5 | 8 | 19.5 | 3 | 3 | 8 | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 11 |
Mandolin | 5 | 8 | 21 | 2 | ||||||||
Thanh nhạc | 5.5 | 8 | 21.5 | 25 | 5 | 8 | 21 | 25 | ||||
Saxophone | 5 | 8 | 21 | 2 | 6 | 8 | 22 | 0 | 5 | 8 | 21 | 3 |
Gõ nhạc nhẹ | 5 | 8 | 21 | 1 | 6 | 8 | 22 | O | ||||
Organ điện tử | 5 | 8 | 21 | 2 | 6 | 8 | 22 | 0 | 5 | 8 | 21 | 0 |
Piano Jazz ( NN ) | 5.5 | 8 | 21.5 | 3 | 6 | 8 | 22 | 9 | 5.5 | 8 | 21.5 | 11 |
Guitar nhạc nhẹ | 6 | 8 | 22 | 0 | 6 | 8 | 22 | 3 | 6 | 8 | 22 | 0 |
Thanh nhạc nhạc nhẹ | 5 | 8.5 | 22 | 7 | 6 | 8 | 22 | 11 | po | |||
Bass nhạc nhẹ | 5 | 8 | 21 | 0 | 4 | 8 | 20 | 3 |
_
Chuyên ngành 2 | TC 4 năm - ĐIỂM KT | TC 4 năm - ĐIỂM CM | TC 4 năm - Tổng điểm | TC 4 năm - SL ĐẬU | TC dài hạn - ĐIỂM KT | TC dài hạn - ĐIỂM CM | TC dài hạn - Tổng điểm | TC dài hạn - SL ĐẬU |
Tỳ bà | 4 | 8 | 20 | 1 | ||||
Nhi | 4 | 8 | 20 | 0 | ||||
Tam thập lục | 4 | 8 | 20 | 1 | ||||
Âm nhạc học | 4 | 8 | 20 | 1 | ||||
Viola | 4 | 8 | 20 | 2 | ||||
Cello | 4 | 8 | 20 | 1 | ||||
Double bass | 4 | 7 | 18 | 1 | ||||
Gõ Giao hưởng | 4 | 8 | 20 | 1 | ||||
Bassoon | 3.5 | 8 | 28 | 1 |
2. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210201 | Âm nhạc học | 1 | 20 | |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | 1 | 20 | |
3 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc | 1 | 20.5 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | 1 | 21 | |
5 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | 1 | 17 | |
6 | 7210208 | Piano | 1 | 20 | |
7 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 1 | 22 |
3. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2021
Điểm chuẩn chuyên ngành 1 |
Đại học | Trung cấp 4 năm | Trung cấp dài hạn | |||||||
Mã chuyên ngành | Chuyên ngành | Điểm kiến thức | Điểm chuyên môn | Tổng điểm | Điểm kiến thức | Điểm chuyên môn | Tổng điểm | Điểm kiến thức | Điểm chuyên môn |
Tổng điểm |
11 | Sáo trúc | 5 | 8 | 21 | 5 | 7 | 19 | 5 | 8 | 21 |
12 | Gõ dân tộc | – | – | – | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
13 | Tranh | 5 | 8 | 21 | 4 | 8 | 20 | 5 | 8 | 21 |
14 | Bầu | 4 | 8 | 20 | – | – | – | 5 | 8 | 21 |
15 | Nguyệt | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
16 | Tỳ bà | 4 | 8 | 20 | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 |
17 | Guitar phím lõm | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
18 | Nhị | – | – | – | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
19 | Tam thập lục | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
21 | Âm nhạc học | – | – | – | 5 | 6,5 | 18 | – | – | – |
22 | Sáng tác âm nhạc | 5 | 7 | 19 | 5 | 7 | 19 | – | – | – |
23 | Chỉ huy Hợp xướng | 5 | 8 | 21 | 5 | 7,5 | 20 | – | – | – |
24 | Chỉ huy dàn nhạc | 5 | 7,5 | 20 | 4 | 8 | 20 | 3,5 | 8 | 19,5 |
31 | Piano | 4,5 | 8 | 20,5 | 4 | 8 | 20 | 3,5 | 8 | 19,5 |
41 | Violin | 5 | 7,5 | 20 | 5 | 8 | 21 | 5 | 7,5 | 20 |
42 | Viola | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
43 | Cello | 5 | 8 | 21 | – | – | – | 5 | 8 | 21 |
44 | Double bass | 5 | 8 | 21 | – | – | – | – | – | – |
45 | Harp | – | – | – | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
50 | Tuba | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
51 | Flute | – | – | – | 3 | 8 | 19 | 3,5 | 8 | 19,5 |
52 | Oboe | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
53 | Clarinet | – | – | – | 5 | 8 | 21 | 3,5 | 8 | 19,5 |
54 | Bassoon | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
55 | Horn | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
56 | Trumpet | 4 | 8 | 20 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
57 | Trombone | 5 | 8 | 21 | – | – | – | – | – | – |
58 | Gõ giao hưởng | – | – | – | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
61 | Accordion | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
62 | Guitar | 5 | 8 | 21 | 3,5 | 7,5 | 18,5 | 3,5 | 8 | 19,5 |
64 | Mandolin | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
71 | Thanh nhạc | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
C1 | Saxophone | 4 | 8 | 20 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
C2 | Gõ nhạc nhẹ | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 |
C3 | Organ điện tử | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
C4 | Piano Jazz | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 |
C5 | Guitar nhạc nhẹ | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 |
C6 | Thanh nhạc nhạc nhẹ | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 | – | – | – |
C7 | Bass nhạc nhẹ | 5 | 8 | 21 | 5 | 8 | 21 |
4. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020
Điểm Chuẩn Chuyên Ngành 1
Bậc Học |
Chuyên Ngành |
Điểm Chuẩn |
Đại học 2 năm |
Sáng tác âm nhạc |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
Đại học 4 năm |
Sáo trúc |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
Tranh |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Bầu |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Guitar dân tộc |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Âm nhạc học |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 7; Kiến thức: 5 |
|
Sáng tác âm nhạc |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 7; Kiến thức: 5 |
|
Chỉ huy Hợp xướng |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Piano |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Violin |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 7; Kiến thức: 5 |
|
Viola |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 7,5; Kiến thức: 3 |
|
Cello |
Tổng điểm: 18,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2,5 |
|
Double Bass |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 7,5; Kiến thức: 4 |
|
Trumpet |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Guitar |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Thanh nhạc |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 7,5; Kiến thức: 3 |
|
Gõ nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 19,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3,5 |
|
Organ |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Piano Jazz |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Guitar nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Thanh nhạc nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 18,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2,5 |
|
Trung cấp 4 năm |
Sáo trúc |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
Tranh |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Bầu |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Tỳ bà |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Guitar phím lõm |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Nhị |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Âm nhạc học |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Sáng tác âm nhạc |
Tổng điểm: 16; Chuyên môn: 6,5; Kiến thức: 3 |
|
Piano |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Violin |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Cello |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Harp |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Oboe |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Clarinet |
Tổng điểm: 18,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2,5 |
|
Bassoon |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Trumpet |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Trombone |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Gõ giao hưởng |
Tổng điểm: 18,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2,5 |
|
Guitar |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Thanh nhạc |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Gõ nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 19,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3,5 |
|
Organ điện tử |
Tổng điểm: 20,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4,5 |
|
Piano nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 19,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3,5 |
|
Guitar nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Thanh nhạc nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Bass nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 18,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2,5 |
|
Trung cấp 6 năm |
Tranh |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
Trung cấp 7 năm |
Viola |
Tổng điểm: 17; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 1 |
Cello |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Guitar |
Tổng điểm: 27; Chuyên môn: 9; Kiến thức: 9 |
|
Gõ nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
|
Organ điện tử |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 4 |
|
Piano nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 18; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 2 |
|
Guitar nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 19,5; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3,5 |
|
Trung cấp 9 năm |
Piano |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
Violon |
Tổng điểm: 19; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 3 |
Điểm Chuẩn Chuyên Ngành 2
Bậc Học |
Chuyên Ngành |
Điểm Chuẩn |
Trung cấp 4 năm |
Sáo trúc |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
Gõ dân tộc |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Tranh |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Tỳ bà |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Guitar phím lõm |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Nhị |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Tam thập lục |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Âm nhạc học |
Tổng điểm: 20; Chuyên môn: 7,5; Kiến thức: 5 |
|
Viola |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Cello |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Double bass |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Oboe |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Gõ giao hưởng |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Gõ nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Guitar nhạc nhẹ |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Trung cấp 6 năm |
Tỳ bà |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
Tam thập lục |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
|
Trung cấp 7 năm |
Viola |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
Clarinet |
Tổng điểm: 21; Chuyên môn: 8; Kiến thức: 5 |
5. Điểm chuẩn trường Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2019
Xem thêm bài viết về trường Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh mới nhất:
Mã ngành, mã xét tuyển Nhạc Viện TPHCM 2024
Điểm chuẩn trường Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh năm 2024 mới nhất
Học phí Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh 2023 - 2024
Điểm chuẩn trường Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh 2021
Điểm chuẩn trường Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh 2020
Phương án tuyển sinh Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 mới nhất