A. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 26.22 TS nam miền Bắc
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.55 TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 25.41 TS nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.92 TS nam miền Nam
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27.2 TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.2 TS nam miền Nam

B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 28.325 TS nam miền Bắc
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.796 TS nam miền Bắc
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 26.777 TS nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 27.137 TS nam miền Nam
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 25.033 TS nam miền Nam
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24.992 TS nam miền Nam

C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 16.2 TS nam miền Bắc
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 16.7 TS nam miền Bắc
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 15.65 TS nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 15.925 TS nam miền Nam
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 16.55 TS nam miền Nam
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 16.425 TS nam miền Nam

D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 15.65 TS nam miền Bắc
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 16.2 TS nam miền Bắc
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 16.7 TS nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 16.55 TS nam miền Nam
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 16.425 TS nam miền Nam
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 15.925 TS nam miền Nam