A. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; B08; A00; D07 25.47  
2 7720201 Dược học B00; B08; A00; D07 23.6  
3 7720301A Điều dưỡng đa khoa B00; B08; A00; D07 20.9  
4 7720301B Điều dưỡng nha khoa B00; B08; A00; D07 20.6  
5 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức B00; B08; A00; D07 20  
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A00; D07 20.6  
7 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00; B08; A00; D07 19  
8 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; B08; A00; D07 21  

B. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301A Điều dưỡng đa khoa B00; B08; A00; D07 24.99 TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán
2 7720301B Điều dưỡng nha khoa B00; B08; A00; D07 24.92 TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán
3 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức B00; B08; A00; D07 24.38 TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A00; D07 25.59 TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán
5 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00; B08; A00; D07 24.36 TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán
6 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; B08; A00; D07 24.87 TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán

C. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; B08; A00; D07 23.45 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTA Quốc tế
2 7720201 Dược học B00; B08; A00; D07 23 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTA Quốc tế
3 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; B08; A00; D07 19.85 Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTA Quốc tế