A. Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 26.87  
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; X05; D01 27.25  
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; X05; X06; D01 25.92  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; X05; A01; C01 26.7  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00; C02; B00; D07 26.3  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; X74; X70; X01 27.02  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; X25; X78; D15 26.02  
8 7140247 Sư phạm KHTN A00; C02; B00; C01 26.08  
9 7310105 Kinh tế phát triển C03; X74; X01; D01 15  
10 7340101 Quản trị kinh doanh C03; X74; X01; D01 15  
11 7340115 Marketing C03; X74; X01; D01 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; X05; X06; D01 15  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; X05; D01 15  
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; X05; D01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Phạm Văn Đồng 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 27.46  
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; X05; D01 27.75  
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; X05; X06; D01 26.75  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; X05; A01; C01 27.34  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00; C02; B00; D07 27.04  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; X74; X70; X01 27.58  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; X25; X78; D15 26.83  
8 7140247 Sư phạm KHTN A00; C02; B00; C01 26.87  
9 7310105 Kinh tế phát triển C03; X74; X01; D01 15  
10 7340101 Quản trị kinh doanh C03; X74; X01; D01 15  
11 7340115 Marketing C03; X74; X01; D01 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; X05; X06; D01 15  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; X05; D01 15  
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; X05; D01 15