Mã trường: BVU

- Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Tp. Vũng Tàu, tỉnh BR-VT. 

- Điện thoại: (064)3533114; 3532222 (Ext 109); 3532235; 3533512

- Email: phongdaotao.dbv@moet.edu.vn; website: bvu.edu.vn.

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2025:
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D14; D15
2 7220201C1 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D14; D15
3 7220201C2 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D14; D15
4 7220201C3 Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D14; D15
5 7220201CT Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
7 7220204C1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
8 7220204C2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
9 7220204C3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
10 7310401 Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
11 7310401C1 Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
12 7310608C1 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
13 7310608C2 Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
14 7310608C3 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
15 7310608C4 Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
16 7310608C5 Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; X01; X70
17 7310608CT1 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
18 7310608CT2 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
19 7320104 Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
20 7320108 Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
21 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
22 7340101C1 Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
23 7340101C2 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
24 7340101C3 Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
25 7340101C4 Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
26 7340101C5 Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
27 7340101CT Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
28 7340101QA Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
29 7340101QL Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
30 7340115 Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
31 7340115C1 Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
32 7340115C2 Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
33 7340115C3 Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
34 7340115C4 Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
35 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
36 7340120C1 Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
37 7340120KL Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
38 7340122 Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
39 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
40 7340201C1 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
41 7340201C2 Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
42 7340201TL Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; C14; D01
43 7340301 Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
44 7340301C1 Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
45 7340301C2 Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
46 7340301C3 Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
47 7340301KL Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
48 7340301TN Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
49 7380101 Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
50 7380101C1 Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
51 7380101LA Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
52 7480201 Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
53 7480201C1 Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
54 7480201C2 Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
55 7480201C3 Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
56 7480201CT Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
57 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
58 7510102NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
59 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
60 7510201C1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
61 7510201NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
62 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
63 7510205C1 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
64 7510205NB Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
65 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
66 7510301C1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
67 7510301C2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X26
68 7510301NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
69 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
70 7510605C1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
71 7510605C2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
72 7510605CT1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
73 7510605CT2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
74 7510605CT3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
75 7510605LA Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
76 7510605NB Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
77 7510605TN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
78 7720201 Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
79 7720301 Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
80 7720301NB Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
81 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
82 7810103C1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
83 7810103DA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
84 7810103NB Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
85 7810201 Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
86 7810201C1 Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
87 7810201NB Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
88 7810201QA Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) 0 ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; X01
89 7840101 Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
90 7840101C1 Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
91 7840101C2 Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
92 7840104 Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
93 7840104C1 Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01
94 7840104C2 Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01