Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: BVU
Tên trường: Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
Tên tiếng Anh: Baria-Vungtau University
Tên viết tắt: BVU
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Tp. Vũng Tàu, tỉnh BR-VT
Website: https://bvu.edu.vn/
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2025:
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 2 | 7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 3 | 7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 4 | 7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 5 | 7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 7 | 7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 8 | 7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 9 | 7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 10 | 7310401 | Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 11 | 7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 12 | 7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 13 | 7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 14 | 7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 15 | 7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 16 | 7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 17 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 18 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 20 | 7320108 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 22 | 7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 23 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 24 | 7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 25 | 7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 26 | 7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 27 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 28 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 29 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 30 | 7340115 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 31 | 7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 32 | 7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 33 | 7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 34 | 7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 36 | 7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 37 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 38 | 7340122 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 40 | 7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 41 | 7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 42 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C14; D01 |
| 43 | 7340301 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 44 | 7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 45 | 7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 46 | 7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 47 | 7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 48 | 7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 49 | 7380101 | Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 50 | 7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 51 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 52 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 53 | 7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 54 | 7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 55 | 7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 56 | 7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 57 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 58 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 59 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 60 | 7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 61 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 62 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 63 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 64 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 65 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 66 | 7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 67 | 7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 68 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 69 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 70 | 7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 71 | 7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 72 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 73 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 74 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 75 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 76 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 77 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 78 | 7720201 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 79 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 80 | 7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 82 | 7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 83 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 84 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 85 | 7810201 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 86 | 7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 87 | 7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 88 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 89 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 90 | 7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 91 | 7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 92 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 93 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 94 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2025 - 2026
- Riêng ngành Điều dưỡng = 17,05 triệu đồng
- Ngành Dược học = 22,15 triệu đồng
- Các ngành Cử nhân tài năng = 19,64 triệu đồng.
Xem thêm bài viết về trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2024

