1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
2 |
7220201C1 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
3 |
7220201C2 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
4 |
7220201C3 |
Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
5 |
7220201CT |
Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
6 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
7 |
7220204C1 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
8 |
7220204C2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
9 |
7220204C3 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
11 |
7310401C1 |
Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
12 |
7310608C1 |
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
13 |
7310608C2 |
Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
14 |
7310608C3 |
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
15 |
7310608C4 |
Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
16 |
7310608C5 |
Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) |
C00; D01; X01; X70 |
15 |
|
17 |
7310608CT1 |
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
18 |
7310608CT2 |
Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
19 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
20 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
22 |
7340101C1 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
23 |
7340101C2 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
24 |
7340101C3 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
25 |
7340101C4 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
26 |
7340101C5 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
27 |
7340101CT |
Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
28 |
7340101QA |
Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
29 |
7340101QL |
Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
30 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
31 |
7340115C1 |
Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
32 |
7340115C2 |
Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
33 |
7340115C3 |
Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
34 |
7340115C4 |
Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
35 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
36 |
7340120C1 |
Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
37 |
7340120KL |
Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
39 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
40 |
7340201C1 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
41 |
7340201C2 |
Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
42 |
7340201TL |
Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; C14; D01 |
15 |
|
43 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
44 |
7340301C1 |
Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
45 |
7340301C2 |
Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
46 |
7340301C3 |
Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
47 |
7340301KL |
Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
48 |
7340301TN |
Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
49 |
7380101 |
Luật |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
50 |
7380101C1 |
Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
51 |
7380101LA |
Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
52 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
53 |
7480201C1 |
Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
54 |
7480201C2 |
Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
55 |
7480201C3 |
Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
56 |
7480201CT |
Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
57 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
58 |
7510102NB |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
59 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
60 |
7510201C1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
61 |
7510201NB |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
62 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
63 |
7510205C1 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
64 |
7510205NB |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
65 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
66 |
7510301C1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
67 |
7510301C2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; D01; X26 |
15 |
|
68 |
7510301NB |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
69 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
70 |
7510605C1 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
71 |
7510605C2 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
72 |
7510605CT1 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
73 |
7510605CT2 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
74 |
7510605CT3 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
75 |
7510605LA |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
76 |
7510605NB |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
77 |
7510605TN |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
78 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; B08; D07 |
19 |
|
79 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B08; D07 |
17 |
|
80 |
7720301NB |
Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; B00; B08; D07 |
17 |
|
81 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
82 |
7810103C1 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
83 |
7810103DA |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
84 |
7810103NB |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
85 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
86 |
7810201C1 |
Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
87 |
7810201NB |
Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
88 |
7810201QA |
Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) |
A01; C00; D01; X01 |
15 |
|
89 |
7840101 |
Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
90 |
7840101C1 |
Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
91 |
7840101C2 |
Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
92 |
7840104 |
Kinh tế vận tải |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
93 |
7840104C1 |
Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
94 |
7840104C2 |
Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|