
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Cửu Long 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Cửu Long 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DCL
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long.
- Điện thoại: (0703) 821655, 831155
- Website: www.mku.edu.vn
- Email : - mekonguniversity@mku.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Cửu Long năm 2025:STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02 |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 130 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78 |
4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
5 | 7310608 | Đông phương học | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
9 | 7340115 | Marketing | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 45 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 |
12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26 |
13 | 7340301 | Kế toán | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 |
14 | 7380101 | Luật | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X04; X06; X26 |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
21 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11 |
23 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 |
24 | 7620109 | Nông học | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
25 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
27 | 7640101 | Thú y | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 |
28 | 7720101 | Y khoa | 220 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08 |
29 | 7720115 | Y học cổ truyền | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; D08 |
30 | 7720201 | Dược học | 1.500 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 1.400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
32 | 7720302 | Hộ sinh | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
33 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 160 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 600 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
35 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
36 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C08; D07 |
Thi Riêng | B00 | ||||
37 | 7760101 | Công tác xã hội | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C03; C04; C07; D01; X17; X21 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Cửu Long mới nhất: