TT tuyển sinh
Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (DKK): Đề án tuyển sinh 2025 mới nhất

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Năm:
(5.0) 3,576 09/09/2025


Mã trường: DKK

Tên trường: Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Tên Tiếng Anh: University of Economics - Technology for Industries

Tên viết tắt: UNETI

Địa chỉ:
- Cơ sở Hà Nội:

+ Số 454 – 456 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội;

+ Số 218 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

- Cơ sở Nam Định:

+ Số 353 Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định;

+ Khu xưởng thực hành, xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định.

Website: http://www.uneti.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/Daihoc.uneti/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
01. Đào tạo tại cơ sở Hà Nội
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 7340115DKK Marketing (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7340201DKK Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7340204DKK Bảo hiểm (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7340301DKK Kế toán (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7340302DKK Kiểm toán (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7480201DKK Công nghệ thông tin (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7510303DKK Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7510605DKK Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7540101DKK Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7540106DKK Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7540203DKK Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7540204DKK Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7810201DKK Quản trị khách sạn (CS Hà Nội) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
02. Đào tạo tại cơ sở Nam Định
26 7220201DKD Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7340101DKD Quản trị kinh doanh (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 7340115DKD Marketing (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 7340121DKD Kinh doanh thương mại (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 7340201DKD Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 7340204DKD Bảo hiểm (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 7340301DKD Kế toán (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 7340302DKD Kiểm toán (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 7460108DKD Khoa học dữ liệu (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
37 7480201DKD Công nghệ thông tin (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
38 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
39 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
40 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
41 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
42 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
43 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
44 7510605DKD Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
46 7540106DKD Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
47 7540203DKD Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
48 7540204DKD Công nghệ dệt, may (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
49 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
50 7810201DKD Quản trị khách sạn (CS Nam Định) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2025 - 2026

Học phí dự kiến cho năm học 2025-2026 tại Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (UNETI) dao động từ 18 đến 25 triệu đồng/năm học đối với chương trình chuẩn, tùy thuộc vào ngành học. Một số nguồn tin cho biết, học phí có thể lên đến 21.681.000 đồng/năm học cho chương trình chính quy. 
(5.0) 3,576 09/09/2025