Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DTE
Cụm trường: Thái nguyên
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Đường Lương Ngọc Quyến, phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại: 0208.3647.685 – 0208.3647.714;
Hotline: 0987.697.697 – 0912.478.555 – 0969.222.529 – 0912.343.345 – 0968.070.926;
Website: http://tueba.edu.vn; http://tuyensinh.tueba.edu.vn;
Ngành, mã ngành, khối xét tuyển ĐH Kinh tế và quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên 2025:STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
1 | 7310101 | Kinh tế | 100 | Ưu Tiên ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||
2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 80 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||
3 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 350 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01; C00; D14 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340115 | Marketing | 300 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 60 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | 100 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 200 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; C14; D01; C00; C04 | |||||||
9 | 7340301 | Kế toán | 600 | ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C14; D01; D07 | |||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | 7340403 | Quản lý công | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 150 | Ưu Tiên | ||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 550 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; C00; C14; D01; D14 | |||||||
13 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 200 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C01; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | Ưu Tiên | ||||
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
16 | 7340101-TA | Quản trị kinh doanh | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | 7340115-TA | Marketing | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | 7340201-TA | Tài chính - Ngân hàng | 20 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | 7810103-TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; C00; C04; C14; D01 | |||||||
V-SAT | A00; C00; C04; D01 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3. Đào tạo tại phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | ||||||||
20 | 7310101-HG | Kinh tế | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; A01; C04; C14; D01 | |||||||
21 | 7810103-HG | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch | 30 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT Học Bạ | A00; C00; C04; C14; D01 |