Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công nghệ Miền Đông 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công nghệ Miền Đông 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: MIT
Địa chỉ: Xã Xuân Thạnh, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai.
ĐT: (061) 3772.668
Website: www.mut.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công Nghệ Miền Đông năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,, | ||||
ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | ||||
3 | 7310608 | Đông phương học | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
5 | 7340114 | Digital marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
7 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,, | ||||
8 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,, | ||||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,, | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,, | ||||
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,, | ||||
12 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01,, | ||||
13 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
14 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | ||||
15 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01,, | ||||
ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghệ Miền Đông mới nhất: