Mã trường: QHE

Tên trường: Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

Tên viết tắt: UEB

Tên tiếng Anh: VNU University of Economics and Business

Địa chỉ: Nhà E4, 144 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Website: http://ueb.vnu.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/ueb.edu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Tuyển sinh Đại học chính quy trong nước
1 7310101 Ngành Kinh tế 400 Ưu TiênThi Riêng  
Kết Hợp A01; D01; D09; D10
Học Bạ D01, A01, D09, D10
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00
2 7310105 Ngành Kinh tế phát triển 350 Ưu TiênThi Riêng  
Kết Hợp A01; D01; D09; D10
Học Bạ D01, A01, D09, D10
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00
3 7310106 Ngành Kinh tế quốc tế 510 Ưu TiênThi Riêng  
Kết Hợp A01; D01; D09; D10
Học Bạ D01, A01, D09, D10
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00
4 734010101 Ngành Quản trị kinh doanh 360 Ưu TiênThi Riêng  
Kết Hợp A01; D01; D09; D10
Học Bạ D01, A01, D09, D10
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00
5 734010106 Ngành Quản trị kinh doanh dành cho các tài năng thể thao 50 Xét TN THPT  
6 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng 500 Ưu TiênThi Riêng  
Kết Hợp A01; D01; D09; D10
Học Bạ D01, A01, D09, D10
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00
7 7340301 Ngành Kế toán 330 Ưu TiênThi Riêng  
Kết Hợp A01; D01; D09; D10
Học Bạ D01, A01, D09, D10
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00
2. Tuyển sinh đại học chính quy liên kết đào tạo với nước ngoài
8 734010168 Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng) 150 Ưu Tiên  
CCQT A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01
Học Bạ A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01; D08
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00
9 734010198 Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng) 350 Ưu Tiên  
CCQT A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01
Học Bạ A01; D01; D09; D10; C01; C03; C04; X01; D08
ĐT THPT D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
ĐGNL HN Q00

Học phí Đại học Kinh tế - ĐHQGHN năm 2025 - 2026 (mới nhất)

Học phí Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025 - 2026
 

Sinh viên đại học chính quy trong nước

Mức học phí dự kiến áp dụng cho khóa tuyển sinh năm 2025 như sau:

+ Năm học 2025-2026: 4.600.000 đồng/tháng (tương đương 46.000.000 đồng/năm)

+ Năm học 2026-2027: 4.800.000 đồng/tháng (tương đương 48.000.000 đồng/năm)

+ Năm học 2027-2028: 5.000.000 đồng/tháng (tương đương 50.000.000 đồng/năm)

+ Năm học 2028-2029: 5.200.000 đồng/tháng (tương đương 52.000.000 đồng/năm)

 

Sinh viên đại học chính quy (ngành Quản trị kinh doanh dành cho các tài năng thể thao):

Mức học phí dự kiến áp dụng cho khóa tuyển sinh năm 2025: 126.000.000 đồng/sinh viên/ khóa học (tương ứng 3.150.000 đồng/tháng; 990.000 đồng/tín chỉ).

 

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Ngành Kinh tế D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 24.3 Điểm môn Toán: 7.25
2 7310105 Ngành Kinh tế phát triển D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 24.2 Điểm môn Toán: 6.0
3 7310106 Ngành Kinh tế quốc tế D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 25.72 Điểm môn Toán: 6.25
4 734010101 Ngành Quản trị kinh doanh D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 24.93 Điểm môn Toán: 8.0
5 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng D01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01 24.25 Điểm môn Toán: 8.0
6 7340301 Ngành Kế toán D01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X01 24.2

Điểm môn Toán: 7.25

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Ngành Kinh tế D01; A01; D09; D10 24.3 Điểm môn Toán: 7.25; Xét tuyển CCQT kết hợp kết quả học tập bậc THPТ
2 7310105 Ngành Kinh tế phát triển D01; A01; D09; D10 24.2 Điểm môn Toán: 6.0; Xét tuyển CCQT kết hợp kết quả học tập bậc THPТ
3 7310106 Ngành Kinh tế quốc tế D01; A01; D09; D10 25.72 Điểm môn Toán: 6.25; Xét tuyển CCQT kết hợp kết quả học tập bậc THPТ
4 734010101 Ngành Quản trị kinh doanh D01; A01; D09; D10 24.93 Điểm môn Toán: 8.0; Xét tuyển CCQT kết hợp kết quả học tập bậc THPТ
5 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng D01; A01; D09; D10 24.25 Điểm môn Toán: 8.0; Xét tuyển CCQT kết hợp kết quả học tập bậc THPТ
6 7340301 Ngành Kế toán D01; A01; D09; D10 24.2 Điểm môn Toán: 7.25; Xét tuyển CCQT kết hợp kết quả học tập bậc THPТ

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Ngành Kinh tế   24.3 Điểm môn Toán: 7.25; Điểm đã quy đổi
2 7310105 Ngành Kinh tế phát triển   24.2 Điểm môn Toán: 6.0; Điểm đã quy đổi
3 7310106 Ngành Kinh tế quốc tế   25.72 Điểm môn Toán: 6.25; Điểm đã quy đổi
4 734010101 Ngành Quản trị kinh doanh   24.93 Điểm môn Toán: 8.0; Điểm đã quy đổi
5 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng   24.25 Điểm môn Toán: 8.0; Điểm đã quy đổi
6 7340301 Ngành Kế toán   24.2 Điểm môn Toán: 7.25; Điểm đã quy đổi