Mã trường: TSN

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo Địa chỉ: Số 2 Nguyễn Đình Chiểu,Tp. Nha Trang

Website: http://www.ntu.edu.vn 

Ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Nha Trang 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Chương trình đào tạo chuẩn
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL); C03; C04
2 7310101 Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
3 7310105 Kinh tế phát triển 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
4 7340101 Quản trị kinh doanh 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
5 7340115 Marketing 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
6 7340121 Kinh doanh thương mại 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
8 7340301 Kế toán 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
9 7340302 Kiểm toán 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ)
11 7380101 Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; C03; C04
12 7420201 Công nghệ sinh học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
13 7480101 Khoa học máy tính 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
14 7480201 Công nghệ thông tin 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
16 7520103 Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
17 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
18 7520115 Kỹ thuật nhiệt 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
19 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

 

ĐGNL HCM

 

ĐT THPT

(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
20 7520122 Kỹ thuật tàu thủy 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
21 7520130 Kỹ thuật ô tô 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
22 7520201 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
23 7520206 Kỹ thuật biển 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
24 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
25 7520301 Kỹ thuật hoá học 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
26 7520320 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
27 7540101 Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
28 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HNĐGNL HCM

 

ĐT THPT

(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
29 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
30 7580201 Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
32 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
33 7620303 Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
34 7620305 Quản lý thuỷ sản 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C03; C04
36 7810201A Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; C03; C04
37 7840106 Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
2. Chương trình đào tạo đặc biệt
38 7340101A Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin)
39 7340201A Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin)
40 7340301A Kế toán (Chương trình đặc biệt) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin)
41 7420201MP Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
42 7480201A Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
43 7480201B Công nghệ thông tin Việt - Nhật 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
44 7520103MP Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01
45 7540105HV Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
46 7540105MP Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
47 7620301MP Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01
48 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; C03; C04
49 7810103P Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; D03; C14; C03; C04
50 7810201 Quản trị khách sạn 0

Ưu Tiên

ĐGNL HN

ĐGNL HCM

 
ĐT THPT D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C03; C04

Xem thêm bài viết về trường Đại học Nha Trang mới nhất: