| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
26.51 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 2 |
7310101_1 |
Kinh tế học (ngành Kinh tế) |
|
26.52 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 3 |
7310101_2 |
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) |
|
25.8 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 4 |
7310101_3 |
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) |
|
26.79 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 5 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
|
27.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 6 |
CLC2 |
Kinh tế Đầu tư - CT CLC2 |
|
26.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 7 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
26.77 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 8 |
CLC1 |
Kinh tế phát triển - CT CLC1 |
|
25.25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 9 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
|
28.13 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 10 |
CLC3 |
Kinh tế quốc tế - CT CLC3 |
|
26.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 11 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
|
26.79 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 12 |
7310108 |
Toán kinh tế |
|
26.73 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 13 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
28.07 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 14 |
CLC2 |
Quan hệ công chúng - CT CLC2 |
|
26.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
27.1 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 16 |
CLC2 |
Quản trị Kinh doanh - CT CLC2 |
|
26.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 17 |
TT1 |
Quản trị kinh doanh - CT tiên tiến TT1 |
|
24.75 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 18 |
7340115 |
Marketing |
|
28.12 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 19 |
CLC3 |
Digital Marketing - CT CLC3 |
|
26.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 20 |
7340116 |
Bất động sản |
|
25.41 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 21 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
28.6 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 22 |
CLC3 |
Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT CLC3 |
|
26.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 23 |
TT2 |
Quản trị Kinh doanh quốc tế - CT tiên tiến TT2 |
|
25.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 24 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
28 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 25 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
28.83 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 26 |
CLC3 |
Thương mại điện tử - CT CLC3 |
|
26.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 27 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
27.34 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 28 |
CLC1 |
Ngân hàng - CT CLC1 |
|
25.25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 29 |
CLC3 |
Tài chính doanh nghiệp - CT CLC3 |
|
26.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 30 |
TT1 |
Kế hoạch tài chính - CT tiên tiến TT1 |
|
24.75 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 31 |
TT2 |
Tài chính - CT tiên tiến TT2 |
|
25.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 32 |
7340204 |
Bảo hiểm |
|
24.75 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 33 |
CLC1 |
Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF - CT CLC1 |
|
25.25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 34 |
7340301 |
Kế toán |
|
27.1 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 35 |
TT1 |
Kế toán - CT tiên tiến TT1 |
|
24.75 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 36 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
28.38 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 37 |
CLC3 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 |
|
26.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 38 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
|
26.06 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 39 |
7340403 |
Quản lý công |
|
25.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 40 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
27.1 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 41 |
CLC2 |
Quản trị nhân lực - CT CLC2 |
|
26.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 42 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
27.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 43 |
7340408 |
Quan hệ lao động |
|
25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 44 |
7340409 |
Quản lý dự án |
|
26.63 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 45 |
7380101 |
Luật |
|
25.96 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 46 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
26.75 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 47 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
|
26.44 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 48 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
26.27 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 49 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
|
26.38 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 50 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
25.89 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 51 |
CLC1 |
Công nghệ thông tin và chuyển đổi số - CT CLC1 |
|
25.25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 52 |
7480202 |
An toàn thông tin |
|
25.59 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 53 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
28.61 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 54 |
CLC3 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - CT CLC3 |
|
26.42 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 55 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
23.75 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 56 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
24.35 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 57 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
26.06 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 58 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
26.25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 59 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
24.17 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 60 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
|
23.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 61 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
24.38 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 62 |
EBBA |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
|
25.64 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 63 |
EP01 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD |
|
24.92 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 64 |
EP02 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) |
|
25.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 65 |
EP03 |
Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) |
|
26.78 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 66 |
EP04 |
Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB) |
|
25.9 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 67 |
EP05 |
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD |
|
26.4 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 68 |
EP06 |
Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD |
|
27.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 69 |
EP07 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD |
|
25.1 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 70 |
EP08 |
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD |
|
24.2 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 71 |
EP09 |
Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH |
|
26.29 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 72 |
EP10 |
Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH |
|
26.27 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 73 |
EP11 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) |
|
24.25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 74 |
EP12 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) |
|
27.25 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 75 |
EP13 |
Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế |
|
25.41 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 76 |
EP14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC) |
|
27.69 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 77 |
EP15 |
Khoa học dữ liệu |
|
26.13 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 78 |
EP16 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
25.44 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 79 |
EP17 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
24.7 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 80 |
EP18 |
Quản trị giải trí và sự kiện |
|
25.89 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 81 |
EPMP |
Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế |
|
23 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 82 |
POHE1 |
Quản trị khách sạn |
|
25.61 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 83 |
POHE2 |
Quản trị lữ hành |
|
24.64 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 84 |
POHE3 |
Truyền thông Marketing |
|
27.61 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 85 |
POHE4 |
Luật kinh doanh |
|
25.5 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 86 |
POHE5 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
|
26.29 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 87 |
POHE6 |
Quản lý thị trường |
|
24.66 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |
| 88 |
POHE7 |
Thẩm định giá |
|
24.55 |
Điểm đã được quy đổi; Kết hợp HSA, V-ACT, TSA với CCTAQT; Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTAQT |