Thi Online Bài tập ôn thi vào 10 môn Tiếng anh theo chuyên đề có đáp án năm 2023
- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 8
-
6980 lượt thi
-
31 câu hỏi
-
60 phút
Câu 1:
Exercise 1: Form adverbs from the following words.
(Thành lập trạng từ dựa vào các từ đã cho sau.)
1. true
à _________
2. short
à _________
3. gentle
à _________
4. possible
à _________
5. final
à _________
6. natural
à _________
7. primary
à _________
8. down
à _________
9. quiet
à _________
10. polite
à _________
11. generous
à _________
12. wrong
à _________
13. absolute
à _________
14. blind
à _________
15. permanent
à _________
16. angry
à _________
17. necessary
à _________
18. effortless
à _________
19. side
à _________
20. clock
à _________
Exercise 1: Form adverbs from the following words.
(Thành lập trạng từ dựa vào các từ đã cho sau.)
1. true |
à _________ |
2. short |
à _________ |
3. gentle |
à _________ |
4. possible |
à _________ |
5. final |
à _________ |
6. natural |
à _________ |
7. primary |
à _________ |
8. down |
à _________ |
9. quiet |
à _________ |
10. polite |
à _________ |
11. generous |
à _________ |
12. wrong |
à _________ |
13. absolute |
à _________ |
14. blind |
à _________ |
15. permanent |
à _________ |
16. angry |
à _________ |
17. necessary |
à _________ |
18. effortless |
à _________ |
19. side |
à _________ |
20. clock |
à _________ |
1. true |
à truly |
2. short |
à shortly |
3. gentle |
à gently |
4. possible |
à possibly |
5. final |
à finally |
6. natural |
à naturally |
7. primary |
à primarily |
8. down |
à downward/downwards |
9. quiet |
à quietly |
10. polite |
à politely |
11. generous |
à generously |
12. wrong |
à wrongly |
13. absolute |
à absolutely |
14. blind |
à blindly |
15. permanent |
à permanently |
16. angry |
à angrily |
17. necessary |
à necessarily |
18. effortless |
à effortlessly |
19. side |
à sideways |
20. clock |
à clockwise |
Câu 2:
Exercise 2: Give the correct form of the words in brackets.
(Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc)
Đáp án đúng là: probably
Câu 3:
Peter admires her for how _________ (graceful) she dances.
Đáp án đúng là: gracefully
Câu 4:
You have to consider _________ (thorough) which choice to make.
Đáp án đúng là: thoroughly
Câu 5:
She _________ (instant) picked up her phone when his number appeared on the screen.
Đáp án đúng là: instantly
Bài thi liên quan:
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 1
61 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 2
60 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 3
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 4
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Đọc hiểu có đáp án Phần 5
20 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 1
41 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 2
49 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 3
41 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 4
41 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 5
36 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 6
36 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 7
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 9
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ loại có đáp án Phần 10
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Hoàn thành câu có đáp án Phần 1
200 câu hỏi 60 phút
Bài tập Hoàn thành câu có đáp án Phần 2
200 câu hỏi 60 phút
Bài tập Hoàn thành câu có đáp án Phần 3
50 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 4
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Tìm sửa lỗi sai có đáp án Phần 5
89 câu hỏi 60 phút
Bài tập Giao tiếp có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Giao tiếp có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Giao tiếp có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 4
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 5
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Phát âm - Trọng âm có đáp án Phần 6
150 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 1
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 2
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 3
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 4
100 câu hỏi 60 phút
Bài tập Từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa có đáp án Phần 5
100 câu hỏi 60 phút
Các bài thi hot trong chương:
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%