Thi Online Bồi dưỡng HSG Tiếng Anh THCS và ôn thi Chuyên Tiếng Anh - GV Trần Thanh Hương (có đáp án)
CHUYÊN ĐỀ 18: ĐẢO NGỮ (INVERSION)
-
5287 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
60 phút
Câu 1:
Are the following sentences correct or not? If the sentence is correct, put a tick. If not, underline the mistake and correct it.
E.g. Should you hear anything, let me know. ………√………..
Here the police come! Someone must have called them. come the police
Not only he twisted his ankle but he also dropped his wallet. ..……………
Are the following sentences correct or not? If the sentence is correct, put a tick. If not, underline the mistake and correct it.
E.g. Should you hear anything, let me know. ………√………..
Here the police come! Someone must have called them. come the police
Not only he twisted his ankle but he also dropped his wallet. ..……………
Câu 2:
Look, there go the children on their way to school. ..……………
Look, there go the children on their way to school. ..……………
Look, there go the children on their way to school. .. √
Câu 3:
Only recently have scientists discovered a cure for certain types of ..……………leukaemia.
Only recently have scientists discovered a cure for certain types of ..……………leukaemia.
Only recently have scientists discovered a cure for certain types of ...√…leukaemia.
Câu 4:
"I’d rather have a walk in the morning." - "So I would." ..……………
Câu 5:
Down in the valley did a fertile-looking vineyard lie...……………
Bài thi liên quan:
CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM (PHONETICS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 2 THÌ ĐỘNG TỪ (VERB TENSES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 4 DANH ĐỘNG TỪ - ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (GRUND – INFINITIVE)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 5: ĐỘNG TỪ TÌNH THÁI (MODAL VERBS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 6: DANH TỪ (NOUNS) VÀ LƯỢNG TỪ (QUANTIFIERS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 7: MẠO TỪ (ARTICLES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 8: GIỚI TỪ (PREPOSITIONS)
21 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 9: TÍNH TỪ (ADJECTIVES)
30 câu hỏi 59 phút
CHUYÊN ĐỀ 10: TRẠNG TỪ (ADVERBS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 12: THỨC GIẢ ĐỊNH (SUBJUNCTIVE)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 13: CÂU ĐIỀU KIỆN (CONDITIONALS)
21 câu hỏi 60 phút
CHYÊN ĐỀ 14: THỂ BI ĐỘNG (PASSIVE VOICE)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 15: LỜI NÓI GIÁN TIẾP (REPORTED SPEECH)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 16: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 17: CÁC DẠNG CÂU HỎI (QUESTION TYPES)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 19: CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERBS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 20: CỤM TỪ CỐ ĐỊNH (COLLOCATIONS)
21 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 21: THANH NGỮ (IDIOMS)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 22: CẤU TẠO TỪ (WORD FORMATION)
30 câu hỏi 60 phút
CHUYÊN ĐỀ 23: TỪ NỐI (LINKING CONJUNCTIONS)
30 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 1
87 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 2
95 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 3
100 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 4
82 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 5
82 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 6
81 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 7
62 câu hỏi 58 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 8
86 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 9
72 câu hỏi 60 phút
PHẦN 3: ĐỀ ÔN LUYỆN THI PRACTICE TEST 10
82 câu hỏi 60 phút
Các bài thi hot trong chương:
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%