A. Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm TPHCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D08 22.5  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 23.75  
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 22.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22.75  
5 7340101C Quản trị kinh doanh (CTNC) A00; A01; D01 22.75 Chương trình nâng cao
6 7340116 Bất động sản A00; A01; A04; D01 19.75  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23  
8 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 23.25  
9 7420201C Công nghệ sinh học (CTNC) A01; D07; D08 23.25 Chương trình nâng cao
10 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 17.25  
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07 21.25  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 22.25  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; D90 22.5  
14 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) A00; A01; A02; D90 22.5 Chương trình nâng cao
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; A02; D90 23.75  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D90 23.75  
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; A02; D90 21.75  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 23.25  
19 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) A00; A01; B00; D07 23.25 Chương trình nâng cao
20 7519007 Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo A00; A01; A02; D90 19.5  
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; A02; D90 23.5  
22 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16  
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 22.5  
24 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTNC) A00; A01; B00; D08 22.5 Chương trình nâng cao
25 7540101T Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; A01; B00; D08 22.5 Chương trình tiên tiến
26 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản A00; B00; D07; D08 16  
27 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 16  
28 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D07; D08 16  
29 7620105C Chăn nuôi (CTNC) A00; B00; D07; D08 16 Chương trình nâng cao
30 7620109 Nông học A00; B00; D07; D08 17  
31 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; D07; D08 17  
32 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 18  
33 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 16  
34 7620201 Lâm học A00; B00; D01; D08 16  
35 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 16  
36 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; D01; D08 16  
37 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; B00; D07; D08 16  
38 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 24.5  
39 7640101T Thú y (CTTT) A00; B00; D07; D08 25 Chương trình tiên tiến
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 20  
41 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A04; D01 21.25  
42 7859002 Tài nguyên và du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 19.5  
43 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A00; B00; D07; D08 16  

B. Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm TPHCM 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D08 24 Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 22 Tiếng Anh x2, thang điểm 30
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 23  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23  
5 7340101C Quản trị kinh doanh (CTNC) A00; A01; D01 23  
6 7340116 Bất động sản A00; A01; A04; D01 21  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24  
8 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 24  
9 7420201C Công nghệ sinh học (CTNC) A01; D07; D08 24  
10 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 21  
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07 20  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 24  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; D90 21  
14 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) A00; A01; A02; D90 21  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; D90 22  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D90 24  
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; A02; D90 20  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; B00; D07 24  
19 7510401C Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTNC) A00; A01; B00; D07 24  
20 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00; A01; A02; D90 20  
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; A02; D90 22  
22 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 21  
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 24  
24 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTNC) A00; A01; B00; D08 24  
25 7540101T Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; A01; B00; D08 24  
26 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản A00; B00; D07; D08 20  
27 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 19  
28 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D07; D08 20  
29 7620105C Chăn nuôi (CTNC) A00; B00; D07; D08 21  
30 7620109 Nông học A00; B00; D07; D08 20  
31 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; D07; D08 21  
32 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 20  
33 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 20  
34 7620201 Lâm học A00; B00; D01; D08 19  
35 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 19  
36 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; D01; D08 19  
37 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; B00; D07; D08 20  
38 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 26  
39 7640101T Thú y (CTTT) A00; B00; D07; D08 27  
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 21  
41 785030 Quản lý đất đai A00; A01; A04; D01 21  
42 7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 20  
43 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A00; B00; D07; D08 20  

C. Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm TPHCM 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp   700  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   700  
3 7310101 Kinh tế   700  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
5 7340101C Quản trị kinh doanh (CTNC)   700  
6 7340116 Bất động sản   650  
7 7340301 Kế toán   700  
8 7420201 Công nghệ sinh học   750  
9 7420201C Công nghệ sinh học (CTNC)   750  
10 7440301 Khoa học môi trường   650  
11 7480104 Hệ thống thông tin   700  
12 7480201 Công nghệ thông tin   700  
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   700  
14 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)   700  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   700  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   700  
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt   660  
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học   710  
19 7510401C Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTNC)   710  
20 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo   660  
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá   700  
22 7520320 Kỹ thuật môi trường   650  
23 7540101 Công nghệ thực phẩm   710  
24 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTNC)   710  
25 7540101T Công nghệ thực phẩm (CTTT)   710  
26 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản   670  
27 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản   650  
28 7620105 Chăn nuôi   660  
29 7620105C Chăn nuôi (CTNC)   690  
30 7620109 Nông học   650  
31 7620112 Bảo vệ thực vật   650  
32 7620114 Kinh doanh nông nghiệp   690  
33 7620116 Phát triển nông thôn   650  
34 7620201 Lâm học   650  
35 7620202 Lâm nghiệp đô thị   650  
36 7620211 Quản lý tài nguyên rừng   650  
37 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản   650  
38 7640101 Thú y   800  
39 7640101T Thú y (CTTT)   800  
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   650  
41 7850103 Quản lý đất đai   650  
42 7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái   650  
43 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên   650