Trường Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2023 mới nhất
Trường Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620110 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) | A00; B00; D01; C02 | 15 | |
2 | 7620105 | Khoa học cây trồng (Trồng trọt) | A00; B00; D01; C02 | 15 | |
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 | 15 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C03; C04 | 19 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | B03; C00; C04; C20 | 20.5 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C20 | 25.75 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D15 | 22 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D10; D15 | 23.5 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D10; C04 | 15 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | B03; C00; C04; C20 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620110 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) | A00; B00; D01; C02 | 15 | |
2 | 7620105 | Khoa học cây trồng (Trồng trọt) | A00; B00; D01; C02 | 15 | |
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 | 15 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C03; C04 | 19 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | B03; C00; C04; C20 | 20.5 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C20 | 25.75 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D15 | 22 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D10; D15 | 23.5 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D10; C04 | 15 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | B03; C00; C04; C20 | 17 |
B. Điểm sàn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai, Hà Giang 2023
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai, Hà Giang năm 2023 theo điểm thi tốt nghiệp THPT cụ thể như sau:
Điểm sàn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2023
Điểm sàn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang năm 2023
C. Điểm chuẩn, điểm trúng Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2019 – 2022
Tên ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 | ||
Xét theo điểm thi THPT QG |
Xét theo học bạ THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi TN THPT |
Xét theo học bạ |
|
Giáo dục Mầm non |
|
|
|
25 |
19,0 |
19,0 |
Giáo dục Tiểu học |
|
|
|
20 |
22,2 |
22,2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
14,50 |
19,5 |
19,5 |
Kinh tế |
|
|
|
14,50 |
14,5 |
14,5 |
Chăn nuôi |
13 |
|
15 |
14,50 |
14,5 |
14,5 |
Khoa học cây trồng |
13 |
|
15 |
14 |
14,5 |
14,5 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
13 |
|
15 |
14,50 |
14,5 |
14,5 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
13,50 |
|
15 |
14,50 |
14,5 |
14,5 |
Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng) |
16 |
|
16,5 |
21 |
17,0 |
17,0 |
Tiếng Trung Quốc (Hệ cao đẳng) |
|
|
|
14,50 |
|
14,5 |
Xem thêm bài viết về trường Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai mới nhất:
Mã ngành, mã xét tuyển Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai 2024
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai 2022 - 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2021
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2020
Phương án tuyển sinh Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2024 mới nhất