A. Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học - ĐH Huế 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán Nôm C00; C19; D01; D14; X70 16  
2 7229001 Triết học A00; C19; D01; D66; X70; X78 16  
3 7229010 Lịch sử C00; C03; C19; D14; X70 22  
4 7229030 Văn học C00; C19; D01; D14; X70 22  
5 7229042 Quản lý văn hóa C00; C03; C19; D14; X70 16  
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; C19; D01; D66; X70; X78 15.5  
7 7310301 Xã hội học C00; C19; D01; D14; X70 15.5  
8 7310608 Đông phương học C00; C19; D01; D14; X70 15.5  
9 7320101 Báo chí C00; C03; C19; D01; X70 19  
10 7320111 Truyền thông số C00; C03; C19; D01; X70 20  
11 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; B08 17  
12 7440102 Vật lý học A00; A01; C01; X06 16  
13 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 16  
14 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; C14; D10; X01 15  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X26 17.5  
16 7480107TD Quản trị và phân tích dữ liệu A01; C01; D01; X02 16  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26 17.5  
18 7480201VJ Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) A00; A01; D01; X26 17.75  
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; C01; X06 17.5  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 17  
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; C04; D01; D84; X25 15.5  
22 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 16.75  
23 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; C04; D01; D84; X25 15.5  
24 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; X70 19  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09; C04; C14; D01; X01; X21 15.5  
26 7850105 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường A00; B00; C14; D10; X01 15.5  

B. Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học - ĐH Huế 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán Nôm   18.3  
2 7229001 Triết học   18.3  
3 7229010 Lịch sử   23.5  
4 7229030 Văn học   23.5  
5 7229042 Quản lý văn hóa   18.3  
6 7310205 Quản lý nhà nước   18.16  
7 7310301 Xã hội học   18.16  
8 7310608 Đông phương học   18.16  
9 7320101 Báo chí   21.37  
10 7320111 Truyền thông số   22.5  
11 7420201 Công nghệ sinh học   19.13  
12 7440102 Vật lý học   18.3  
13 7440112 Hóa học   18.3  
14 7440301 Khoa học môi trường   18  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm   19.69  
16 7480107TD Quản trị và phân tích dữ liệu   18.3  
17 7480201 Công nghệ thông tin   19.69  
18 7480201VJ Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)   19.97  
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông   19.69  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   19.13  
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ   18.16  
22 7580101 Kiến trúc   18.84  
23 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng   18.16  
24 7760101 Công tác xã hội   21.37  
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   18.16  
26 7850105 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường   18.16  

C. Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học - ĐH Huế 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán Nôm   80  
2 7229001 Triết học   80  
3 7229010 Lịch sử   110  
4 7229030 Văn học   110  
5 7229042 Quản lý văn hóa   80  
6 7310205 Quản lý nhà nước   78  
7 7310301 Xã hội học   78  
8 7310608 Đông phương học   78  
9 7320101 Báo chí   95  
10 7320111 Truyền thông số   100  
11 7420201 Công nghệ sinh học   85  
12 7440102 Vật lý học   80  
13 7440112 Hóa học   80  
14 7440301 Khoa học môi trường   75  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm   88  
16 7480107TD Quản trị và phân tích dữ liệu   80  
17 7480201 Công nghệ thông tin   88  
18 7480201VJ Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)   89  
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông   88  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   85  
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ   78  
22 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng   78  
23 7760101 Công tác xã hội   95  
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   78  
25 7850105 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường   78  

D. Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học - ĐH Huế 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220104 Hán Nôm   640  
2 7229001 Triết học   640  
3 7229010 Lịch sử   880  
4 7229030 Văn học   880  
5 7229042 Quản lý văn hóa   640  
6 7310205 Quản lý nhà nước   620  
7 7310301 Xã hội học   620  
8 7310608 Đông phương học   620  
9 7320101 Báo chí   760  
10 7320111 Truyền thông số   800  
11 7420201 Công nghệ sinh học   680  
12 7440102 Vật lý học   640  
13 7440112 Hóa học   640  
14 7440301 Khoa học môi trường   600  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm   700  
16 7480107TD Quản trị và phân tích dữ liệu   640  
17 7480201 Công nghệ thông tin   700  
18 7480201VJ Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)   710  
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông   700  
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học   680  
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ   620  
22 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng   620  
23 7760101 Công tác xã hội   760  
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   620  
25 7850105 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường   620