
Điểm chuẩn Trường Du lịch - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
Trường Du lịch - Đại học Huếchính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 2 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Trường Du lịch - Đại học Huế 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.5 | |
2 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.5 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00; A01; C14; D01; D10; X01; X02 | 15 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.75 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 21.5 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 18.5 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 16.75 |
B. Điểm chuẩn Trường Du lịch - Đại học Huế 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 21.94 | ||
2 | 7810101 | Du lịch | 21.94 | ||
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | 18 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 22.22 | ||
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | 23.25 | ||
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 20.81 | ||
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18.84 |