A. Điểm chuẩn Trường Quản trị và kinh doanh - ĐHQGHN 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ D01; A01; D07; D08 22  
2 7900102 Marketing và Truyền thông D01; D09; D10; D96 21.2  
3 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài D01; D09; D10; D96 21  
4 7900189 Quản trị và An ninh D01; A01; D07; D08 22  

B. Điểm chuẩn Trường Quản trị và kinh doanh - ĐHQGHN 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ   85  
2 7900102 Marketing và Truyền thông   83  
3 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài   80  
4 7900189 Quản trị và An ninh   85  

C. Điểm chuẩn Trường Quản trị và kinh doanh - ĐHQGHN 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ D01; A01; D07; D08 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
2 7900102 Marketing và Truyền thông D01; D09; D10; D96 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
3 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài D01; D09; D10; D96 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
4 7900189 Quản trị và An ninh D01; A01; D07; D08 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.

D. Điểm chuẩn Trường Quản trị và kinh doanh - ĐHQGHN 2024 theo Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ   1340 CCTAQT SAT
2 7900102 Marketing và Truyền thông   1340 CCTAQT SAT