A. Điểm chuẩn Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) A00; A01; D01; 004 20.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) A00; A01; D01; C04 15  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; C14 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) A00; A01; D01; C14 15  
5 7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00; A01; D01; C03 15  
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) A00; A01; D01; C03 15  
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) A00; A01; D01; 004 24.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) A00; A01; D01; C04 18  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; C14 18  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) A00; A01; D01; C14 18  
5 7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00; A01; D01; C03 18  
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) A00; A01; D01; C03 18  
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 18  

C. Điểm chuẩn Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) Q00 18  
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) Q00 15  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) Q00 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) Q00 15  
5 7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) Q00 15  
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) Q00 15  
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) Q00 15