A. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 20.5  
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 22.25  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 24.25  
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 25.25  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D01 25.5  
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 24.75  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 22.75  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18.5  
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.75  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 17  
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 17  

B. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 24.31  
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 24.39  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 20.35  
4 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 17.05