A. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 15  
2 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
3 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15  
4 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15  
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 15  
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14.5  
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15  
8 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18  
2 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18  
3 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18  
4 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18  
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 18  
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18  
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18  
8 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18  

C. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Miền Tây 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18 Điểm học bạ kết hợp với năng khiếu
2 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15 Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu