A. Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.4  
2 7720115 Y học cổ truyền B00 24.24  
3 7720201 Dược học A00; B00 25.31  
4 7720301 Điều dưỡng B00 22.6  
5 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.33  

B.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   943  
2 7720115 Y học cổ truyền   835  
3 7720201 Dược học   925  
4 7720301 Điều dưỡng   746  
5 7720501 Răng - Hàm - Mặt   937  

C. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.18 Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
2 7720101 Y khoa   991.2 Học bạ và ĐGNL
3 7720115 Y học cổ truyền B00 23.35 Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
4 7720115 Y học cổ truyền B00 78.1 Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn
5 7720115 Y học cổ truyền   920 Học bạ và ĐGNL
6 7720201 Dược học A00; B00 24 Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
7 7720201 Dược học   980.6 Học bạ và ĐGNL
8 7720301 Điều dưỡng B00 22 Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
9 7720301 Điều dưỡng   785.8 Học bạ và ĐGNL
10 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26 Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
11 7720501 Răng - Hàm - Mặt   987.8 Học bạ và ĐGNL

D. Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 87  
2 7720101 Y khoa B00 88.1 UTXT HS Giỏi nhất THPT
3 7720115 Y học cổ truyền B00 82.9  
4 7720115 Y học cổ truyền B00 84.2 UTXT HS Giỏi nhất THPT
5 7720201 Dược học B00 85.9  
6 7720201 Dược học B00 86.5 UTXT HS Giỏi nhất THPT
7 7720301 Điều dưỡng B00 73  
8 7720301 Điều dưỡng B00 82.7 UTXT HS Giỏi nhất THPT
9 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 86.7  
10 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 87 UTXT HS Giỏi nhất THPT

E. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa   91.25 SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
2 7720115 Y học cổ truyền   88.75 SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
3 7720201 Dược học   84.38 SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
4 7720501 Răng - Hàm - Mặt   90 SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương