A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP HCM) theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) D01; D07; X25; X26 24.8  
2 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) A00; A01 25.42  
3 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) D01; D07; X25; X26 24.25  
4 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) A00; A01 24.73  
5 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) A00; A01 27.28  
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) D01; D07; X25; X26 26.33  
7 7310108_413 Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) A00; A01 25.75  
8 7310108_413 Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) D01; D07; X25; X26 25  
9 7310108_413E Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) A00; A01 24.03  
10 7310108_413E Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 23.58  
11 7310108_419 Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) D01; D07; X25; X26 25.63  
12 7310108_419 Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) A00; A01 26.43  
13 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) D01; D07; X25; X26 25.75  
14 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01 26.59  
15 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 24.93  
16 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) A00; A01 25.55  
17 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) D01; D07; X25; X26 24.25  
18 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01 24.57  
19 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing) D01; D07; X25; X26 26.43  
20 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing) A00; A01 27.32  
21 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 25.5  
22 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh) A00; A01 26.2  
23 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) A00; A01 27.54  
24 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) D01; D07; X25; X26 26.5  
25 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01 27.84  
26 7340120_408 Kinh doanh quốc tế D01; D07; X25; X26 26.79  
27 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00; A01 26.75  
28 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 26  
29 7340120_420 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế) D01; D07; X25; X26 26.9  
30 7340120_420 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế) A00; A01 28.08  
31 7340122_411 Thương mại điện tử D01; D07; X25; X26 26.67  
32 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01 27.7  
33 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 25.73  
34 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh) A00; A01 26.49  
35 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng D01; D07; X25; X26 25.53  
36 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01 26.37  
37 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 24.78  
38 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) A00; A01 25.4  
39 7340205_414 Công nghệ tài chính D01; D07; X25; X26 25.75  
40 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01 26.55  
41 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education) A00; A01 27  
42 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education) D01; D07; X25; X26 26  
43 7340301_405 Kế toán A00; A01 25.85  
44 7340301_405 Kế toán D01; D07; X25; X26 25.25  
45 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh) A00; A01 24.14  
46 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 23.75  
47 7340302_409 Kiểm toán D01; D07; X25; X26 25.75  
48 7340302_409 Kiểm toán A00; A01 26.6  
49 7340403_418 Quản lý công D01; D07; X25; X26 23.75  
50 7340403_418 Quản lý công A00; A01 24.13  
51 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) D01; D07; X25; X26 25.75  
52 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) A00; A01 26.51  
53 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education) D01; D07; X25; X26 26.3  
54 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education) A00; A01 27.27  
55 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) D01; D07; X25; X26 25.5  
56 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01 26.33  
57 7380101_503 Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) D01; D07; X25; X26 24.25  
58 7380101_503 Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) A00; A01 24.75  
59 7380101_503E Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 23.5  
60 7380101_503E Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) A00; A01 23.8  
61 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01 24.33  
62 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) D01; D07; X25; X26 24  
63 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) A00; A01 24.31  
64 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) D01; D07; X25; X26 24  
65 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) A00; A01 26.23  
66 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) D01; D07; X25; X26 25.5  
67 7380107_502 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) D01; D07; X25; X26 25.75  
68 7380107_502 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) A00; A01 26.59  
69 7380107_502E Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) D01; D07; X25; X26 24.75  
70 7380107_502E Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) A00; A01 25.3  

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP HCM) theo ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)   877  
2 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)   841  
3 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)   959  
4 7310108_413 Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)   892  
5 7310108_413E Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)   813  
6 7310108_419 Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)   927  
7 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)   928  
8 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)   892  
9 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)   851  
10 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing)   966  
11 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)   914  
12 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)   973  
13 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   984  
14 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)   934  
15 7340120_420 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)   989  
16 7340122_411 Thương mại điện tử   975  
17 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh)   924  
18 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   929  
19 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)   876  
20 7340205_414 Công nghệ tài chính   926  
21 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)   945  
22 7340301_405 Kế toán   897  
23 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)   820  
24 7340302_409 Kiểm toán   929  
25 7340403_418 Quản lý công   817  
26 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)   924  
27 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)   960  
28 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   917  
29 7380101_503 Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)   853  
30 7380101_503E Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)   780  
31 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)   834  
32 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)   819  
33 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)   913  
34 7380107_502 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)   928  
35 7380107_502E Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)   881  

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP HCM) 2024 theo ƯTXT, XT thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.29 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
2 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
3 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
4 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) A00; A01; D01; D07; X25; X26 79.48 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
5 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.07 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
7 7310108_413 Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.65 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
8 7310108_413 Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.9 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
9 7310108_413E Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.17 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
10 7310108_413E Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 90 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
11 7310108_419 Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.41 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
12 7310108_419 Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) A00; A01; D01; D07; X25; X26 84.33 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
13 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.97 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
14 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.7 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
15 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
16 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.04 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
17 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07; X25; X26 80.43 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
18 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07; X25; X26 90 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
19 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing) A00; A01; D01; D07; X25; X26 85.63 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
20 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
21 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 84.68 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
22 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.87 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
23 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
24 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.6 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
25 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
26 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.11 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
27 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 84 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
28 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.94 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
29 7340120_420 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế) A00; A01; D01; D07; X25; X26 87.14 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
30 7340120_420 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.08 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
31 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.14 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
32 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
33 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.49 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
34 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.5 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
35 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.33 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
36 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07; X25; X26 81 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
37 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.27 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
38 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 84.39 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
39 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.65 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
40 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07; X25; X26 84.65 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
41 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.65 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
42 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education) A00; A01; D01; D07; X25; X26 84.5 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
43 7340301_405 Kế toán A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.88 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
44 7340301_405 Kế toán A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.2 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
45 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 80.8 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
46 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.04 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
47 7340302_409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.8 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
48 7340302_409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.88 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
49 7340403_418 Quản lý công A00; A01; D01; D07; X25; X26 80.8 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
50 7340403_418 Quản lý công A00; A01; D01; D07; X25; X26 85.52 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
51 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) A00; A01; D01; D07; X25; X26 85.33 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
52 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
53 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education) A00; A01; D01; D07; X25; X26 86.18 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
54 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
55 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.68 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
56 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.81 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
57 7380101_503 Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) A00; A01; D01; D07; X25; X26 79.6 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
58 7380101_503 Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
59 7380101_503E Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
60 7380101_503E Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 76.1 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
61 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.65 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
62 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07; X25; X26 78.42 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
63 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) A00; A01; D01; D07; X25; X26 84.96 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
64 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) A00; A01; D01; D07; X25; X26 78.34 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
65 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.95 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
66 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
67 7380107_502 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07; X25; X26 83.97 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
68 7380107_502 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07; X25; X26 81.18 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
69 7380107_502E Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 82.65 ƯTXT thí sinh thuộc danh sách 149 trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM
70 7380107_502E Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 84.39 ƯTXTT thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT theo QĐ của ĐHQG-HCM

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP HCM) 2024 theo Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)   1200 SAT
2 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)   28 ACT
3 7310108_413 Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)   1440 SAT
4 7310108_413E Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)   1420 SAT
5 7310108_419 Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)   1310 SAT
6 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)   1380 SAT
7 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)   1360 SAT
8 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing)   1220 SAT
9 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)   1230 SAT
10 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)   1220 SAT
11 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   1200 SAT
12 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)   1270 SAT
13 7340120_420 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)   1280 SAT
14 7340122_411 Thương mại điện tử   1370 SAT
15 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh)   1260 SAT
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   1220 SAT
17 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)   1230 SAT
18 7340205_414 Công nghệ tài chính   1320 SAT
19 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)   1360 SAT
20 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)   1340 SAT
21 7340302_409 Kiểm toán   1240 SAT
22 7340403_418 Quản lý công   1390 SAT
23 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)   1340 SAT
24 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   1300 SAT
25 7380101_503 Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)   1220 SAT
26 7380101_503E Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)   1410 SAT
27 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)   1250 SAT
28 7380107_502 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)   1200 SAT
29 7380107_502E Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)   1210 SAT
30 7380107_502E Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)   28 ACT