A. Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) A00; A01; C03; D01 20.13 Bài thi CA2, nam, vùng 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) A00; A01; C03; D01 21.43 Bài thi CA1, nam, vùng 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) A00; A01; C03; D01 20.56 Bài thi CA2, nam, vùng 5
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) A00; A01; C03; D01 20.57 Bài thi CA1, nam, vùng 5
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) A00; A01; C03; D01 19.39 Bài thi CA2, nam, vùng 6
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) A00; A01; C03; D01 19.07 Bài thi CA1, nam, vùng 6
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) A00; A01; C03; D01 21.23 Bài thi CA2, nam, vùng 7
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) A00; A01; C03; D01 20.84 Bài thi CA1, nam, vùng 7
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) A00; A01; C03; D01 20.18 Bài thi CA1, nam, vùng 8
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) A00; A01; C03; D01 21.32 Bài thi CA2, nam, vùng 8
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) A00; A01; C03; D01 21.85 Bài thi CA1, nữ, vùng 4
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) A00; A01; C03; D01 21.76 Bài thi CA2, nữ, vùng 4
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) A00; A01; C03; D01 21.66 Bài thi CA1, nữ, vùng 5
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) A00; A01; C03; D01 25.03 Bài thi CA2, nữ, vùng 5
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) A00; A01; C03; D01 21.68 Bài thi CA1, nữ, vùng 6
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) A00; A01; C03; D01 22.07 Bài thi CA2, nữ, vùng 6
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) A00; A01; C03; D01 23.02 Bài thi CA2, nữ, vùng 7
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) A00; A01; C03; D01 21.7 Bài thi CA1, nữ, vùng 7
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) A00; A01; C03; D01 16 Bài thi CA2, nữ, vùng 8