
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bình Dương 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bình Dương 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DBD
Tên trường: Trường Đại Học Bình Dương
Tên tiếng Anh: Binh Duong University
Tên viết tắt: BDU
Địa chỉ: Số 504 đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, TX. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Website: https://www.bdu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bình Dương 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D14; D15; D66 | ||||
2 | 7310301 | Xã hội học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
3 | 7310614 | Hàn Quốc học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
4 | 7310615 | Nhật Bản học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
8 | 7380101 | Luật | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; C14; D01; D66 | ||||
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; C14; D01 | ||||
16 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
17 | 7720201 | Dược học | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | ||||
18 | 7720203 | Hóa dược | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B03; C02; C08; D07 |
Học phí Đại học Bình Dương 2025 - 2026
Điểm chuẩn Đại học Bình Dương năm 2025 mới nhất

Xem thêm bài viết về trường Đại học Bình Dương mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Bình Dương năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Bình Dương năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Bình Dương năm 2024